1
|
775609638560
|
50863166#&Nhãn Da 100149355 M3527 AC STP 16MM CIRELL
|
Công ty TNHH Youngone Bắc Giang
|
CIRELL TRADING LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
15050 PCE
|
2
|
775609638560
|
50852515#&Nhãn da 100149355 B0166 AC STP 16MM CIRELL
|
Công ty TNHH Youngone Bắc Giang
|
CIRELL TRADING LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
29350 PCE
|
3
|
776686668248
|
PL74#&Mác cao su. RL. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PEARL GLOBAL VIệT NAM
|
CIRELL TRADING
|
2022-04-27
|
CHINA
|
70 PCE
|
4
|
776333217244
|
50863166#&Chốt chặn nhựa 100149355 M3527 AC STP 16MM CIRELL
|
Công ty TNHH Youngone Bắc Giang
|
CIRELL TRADING LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
1500 PCE
|
5
|
776333217244
|
50852520#&Chốt chặn nhựa 100149355 S0008 AC STP 16MM CIRELL
|
Công ty TNHH Youngone Bắc Giang
|
CIRELL TRADING LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
5350 PCE
|
6
|
776333217244
|
50852515#&Chốt chặn nhựa 100149355 B0166 AC STP 16MM CIRELL
|
Công ty TNHH Youngone Bắc Giang
|
CIRELL TRADING LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
18700 PCE
|
7
|
776346033635
|
50852520#&Chốt chặn nhựa 100149355 S0008 AC STP 16MM CIRELL
|
Công ty TNHH Youngone Bắc Giang
|
CIRELL TRADING LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
2400 PCE
|
8
|
775791490331
|
50863166#&Nhãn Da 100149355 M3527 AC STP 16MM CIRELL
|
Công ty TNHH Youngone Bắc Giang
|
CIRELL TRADING LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
24300 PCE
|
9
|
775791490331
|
50852515#&Nhãn da 100149355 B0166 AC STP 16MM CIRELL
|
Công ty TNHH Youngone Bắc Giang
|
CIRELL TRADING LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
22250 PCE
|
10
|
775621058637
|
50959670#&Tay kéo khoá (COW LEATHER ZIPPER PULLS WITH INKED EDGE ART.#: 1157285 - 6 3/4" X 1/4 - mới 100%)
|
Công ty TNHH YOUNGONE Nam Định
|
CIRELL TRADING LTD.
|
2021-12-31
|
CHINA
|
1730 PCE
|