1
|
111900005469159
|
VH38#&Hạt nhựa PC Panlite MN3600H CM1052H
|
Công ty TNHH công nghệ Vĩnh Hàn Precision
|
CIPS INTERNATIONAL HONG KONG LIMTED.
|
2019-08-26
|
CHINA
|
1500 KGM
|
2
|
111900004890423
|
VH96#&Hạt nhựa POM YUNCON N90 BLK
|
Công ty TNHH công nghệ Vĩnh Hàn Precision
|
CIPS INTERNATIONAL HONG KONG LIMTED.
|
2019-07-30
|
CHINA
|
25 KGM
|
3
|
111900004890423
|
VH92#&Hạt nhựa ABS TR-10 NC001(N)
|
Công ty TNHH công nghệ Vĩnh Hàn Precision
|
CIPS INTERNATIONAL HONG KONG LIMTED.
|
2019-07-30
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
111900004890423
|
VH38#&Hạt nhựa PC Panlite MN3600H CM1052H
|
Công ty TNHH công nghệ Vĩnh Hàn Precision
|
CIPS INTERNATIONAL HONG KONG LIMTED.
|
2019-07-30
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
111900004505263
|
VH38#&Hạt nhựa PC Panlite MN-9535R CM10952
|
Công ty TNHH công nghệ Vĩnh Hàn Precision
|
CIPS INTERNATIONAL HONG KONG LIMTED.
|
2019-07-13
|
CHINA
|
175 KGM
|
6
|
111900004504934
|
VH92#&Hạt nhựa ABS TR-10 NC001(N)
|
Công ty TNHH công nghệ Vĩnh Hàn Precision
|
CIPS INTERNATIONAL HONG KONG LIMTED.
|
2019-07-13
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
111900004504934
|
VH94#&Hạt nhựa PC/ABS Multilon TN7300 QM70511I
|
Công ty TNHH công nghệ Vĩnh Hàn Precision
|
CIPS INTERNATIONAL HONG KONG LIMTED.
|
2019-07-13
|
CHINA
|
200 KGM
|
8
|
111900004343478
|
VH92#&Hạt nhựa ABS TR-10 NC001(N)
|
Công ty TNHH công nghệ Vĩnh Hàn Precision
|
CIPS INTERNATIONAL HONG KONG LIMTED.
|
2019-06-07
|
CHINA
|
500 KGM
|
9
|
111900003547204
|
VH96#&Hạt nhựa POM YUNCON N90 BLK
|
Công ty TNHH công nghệ Vĩnh Hàn Precision
|
CIPS INTERNATIONAL HONG KONG LIMTED.
|
2019-05-31
|
CHINA
|
50 KGM
|
10
|
111900003547204
|
VH05#&Hạt nhựa Xyron PPE 540V A1A3301 BLK
|
Công ty TNHH công nghệ Vĩnh Hàn Precision
|
CIPS INTERNATIONAL HONG KONG LIMTED.
|
2019-05-31
|
CHINA
|
50 KGM
|