1
|
130321AGL210323788
|
Chất hoạt động bề mặt cho máy hàn sóng (hàn thiếc) WSS-III (tp:Calcium fluoride CAS7789755; Silicon carbide CAS 409212,...) dùng phủ quanh mối hàn, dạng bột trắng, nhà sx:CIEXPO. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Nam Hải
|
CIEXPO INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO., LIMITED
|
2021-03-17
|
CHINA
|
250 KGM
|
2
|
161120AGL201122656
|
Chất hoạt động bề mặt cho máy hàn sóng (hàn thiếc) WSS-III (tp:Calcium fluoride CAS7789755; Silicon carbide CAS 409212,...) dùng phủ quanh mối hàn, dạng bột trắng, nhà sx:CIEXPO. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Nam Hải
|
CIEXPO INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO., LIMITED
|
2020-11-18
|
CHINA
|
100 KGM
|
3
|
200320RYY2003020
|
Chất hoạt động bề mặt cho máy hàn sóng (hàn thiếc) WSS-III (tp:Calcium fluoride CAS7789755; Silicon carbide CAS 409212,...) dùng phủ quanh mối hàn, dạng bột trắng, nhà sx:CIEXPO. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Nam Hải
|
CIEXPO INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO., LIMITED
|
2020-03-25
|
CHINA
|
350 KGM
|
4
|
181019SZVL19100066
|
Chất hoạt động bề mặt cho máy hàn sóng(hàn thiếc) WSS-III (tp:Calcium fluoride CAS7789755; Silicon carbide CAS 409212,...) dùng phủ quanh mối hàn, dạng bột trắng, nhà sx:CIEXPO.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Nam Hải
|
CIEXPO INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO.,LIMITED
|
2019-10-21
|
CHINA
|
400 KGM
|
5
|
050719SZVL19060173
|
Chất hoạt động bề mặt cho máy hàn sóng(hàn thiếc) WSS-III (tp:Calcium fluoride CAS7789755; Silicon carbide CAS 409212,...) dùng phủ quanh mối hàn, dạng bột trắng, nhà sx:CIEXPO.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Nam Hải
|
CIEXPO INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO.,LIMITED
|
2019-08-07
|
CHINA
|
350 KGM
|