1
|
190421KMTCHKG4283435
|
Hóa chất thí nghiệm: Sodium thiosulfate pentahydrate (CAS 10102-17-7) Na2S2O3.5H2O,dạng tinh thể, 500g/chai,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hoá Chất Tân Việt Trung
|
CI GLOBAL LOGISTICS LIMITED
|
2021-04-20
|
CHINA
|
200 UNA
|
2
|
190421KMTCHKG4283435
|
Hóa chất thí nghiệm: Urea (CAS 57-13-6) H2NCONH2,dạng tinh thể, 500g/chai,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hoá Chất Tân Việt Trung
|
CI GLOBAL LOGISTICS LIMITED
|
2021-04-20
|
CHINA
|
1000 UNA
|
3
|
190421KMTCHKG4283435
|
Hóa chất thí nghiệm: Trisodium citrate dihydrate (CAS 6132-04-3) C6H5NaO7.2H2O, dạng tinh thể, 500g/chai,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hoá Chất Tân Việt Trung
|
CI GLOBAL LOGISTICS LIMITED
|
2021-04-20
|
CHINA
|
600 UNA
|
4
|
190421KMTCHKG4283435
|
Hóa chất thí nghiệm: Potassium Iodide (CAS 7681-11-0) KI,dạng tinh thể, 500g/chai,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hoá Chất Tân Việt Trung
|
CI GLOBAL LOGISTICS LIMITED
|
2021-04-20
|
CHINA
|
400 UNA
|
5
|
190421KMTCHKG4283435
|
Hóa chất thí nghiệm: n-Hexane (CAS 110-54-3) CH3(CH2)4CH3,dạng lỏng, 500ml/chai,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hoá Chất Tân Việt Trung
|
CI GLOBAL LOGISTICS LIMITED
|
2021-04-20
|
CHINA
|
1200 UNA
|
6
|
190421KMTCHKG4283435
|
Hóa chất thí nghiệm: Ammonia solution (CAS 7664-41-7) NH3,dạng lỏng, 500ml/chai,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hoá Chất Tân Việt Trung
|
CI GLOBAL LOGISTICS LIMITED
|
2021-04-20
|
CHINA
|
10000 UNA
|