1
|
28082400566
|
Khuôn dùng để kéo kim loại size 3.560 mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất-Dịch Vụ Thương Mại Tiến Thịnh
|
CHYI MEEI PRECISION INDUSTRY CO LTD
|
2019-05-09
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
28082400566
|
Khuôn dùng để kéo kim loại size 0.857 mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất-Dịch Vụ Thương Mại Tiến Thịnh
|
CHYI MEEI PRECISION INDUSTRY CO LTD
|
2019-05-09
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
28082400566
|
Khuôn dùng để kéo kim loại size 0.807 mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất-Dịch Vụ Thương Mại Tiến Thịnh
|
CHYI MEEI PRECISION INDUSTRY CO LTD
|
2019-05-09
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
28082400566
|
Khuôn dùng để kéo kim loại size 0.756 mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất-Dịch Vụ Thương Mại Tiến Thịnh
|
CHYI MEEI PRECISION INDUSTRY CO LTD
|
2019-05-09
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
28082400566
|
Khuôn dùng để kéo kim loại size 0.716 mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất-Dịch Vụ Thương Mại Tiến Thịnh
|
CHYI MEEI PRECISION INDUSTRY CO LTD
|
2019-05-09
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
28082400566
|
Khuôn dùng để kéo kim loại size 0.635 mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất-Dịch Vụ Thương Mại Tiến Thịnh
|
CHYI MEEI PRECISION INDUSTRY CO LTD
|
2019-05-09
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
28082400566
|
Khuôn dùng để kéo kim loại size 0.504 mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất-Dịch Vụ Thương Mại Tiến Thịnh
|
CHYI MEEI PRECISION INDUSTRY CO LTD
|
2019-05-09
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
28082400566
|
Khuôn dùng để kéo kim loại size 0.454 mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất-Dịch Vụ Thương Mại Tiến Thịnh
|
CHYI MEEI PRECISION INDUSTRY CO LTD
|
2019-05-09
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
28082400566
|
Khuôn dùng để kéo kim loại size 0.554 mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất-Dịch Vụ Thương Mại Tiến Thịnh
|
CHYI MEEI PRECISION INDUSTRY CO LTD
|
2019-05-09
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
28082400555
|
Khuôn dùng để kéo kim loại size 0.0886 mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất-Dịch Vụ Thương Mại Tiến Thịnh
|
CHYI MEEI PRECISION INDUSTRY CO LTD
|
2019-03-08
|
CHINA
|
1 PCE
|