|
1
|
132000008198585
|
P073#&Tấm vải PP ( vải không dệt), công dụng dùng để sản xuất đồ gia dụng, Thuộc dòng số 10 của tờ khai 102666854840/E23 (28/05/2019)
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế PAN-ASIA
|
CHUNG YUAN FANCY CASE CO LTD
|
2020-02-06
|
CHINA
|
63.42 MTK
|
|
2
|
132000008198585
|
P073#&Tấm vải PP ( vải không dệt), công dụng dùng để sản xuất đồ gia dụng, Thuộc dòng số 10 của tờ khai 102666854840/E23 (28/05/2019)
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế PAN-ASIA
|
CHUNG YUAN FANCY CASE CO LTD
|
2020-02-06
|
CHINA
|
63.42 MTK
|
|
3
|
132000008198585
|
P073#&Tấm vải PP ( vải không dệt), công dụng dùng để sản xuất đồ gia dụng, Thuộc dòng số 10 của tờ khai 102666854840/E23 (28/05/2019)
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế PAN-ASIA
|
CHUNG YUAN FANCY CASE CO LTD
|
2020-02-06
|
CHINA
|
63.42 MTK
|
|
4
|
132000008198585
|
P073#&Tấm vải PP ( vải không dệt), công dụng dùng để sản xuất đồ gia dụng, Thuộc dòng số 10 của tờ khai 102666854840/E23 (28/05/2019)
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế PAN-ASIA
|
CHUNG YUAN FANCY CASE CO LTD
|
2020-02-06
|
CHINA
|
63.42 MTK
|
|
5
|
132000008198585
|
P073#&Tấm vải PP ( vải không dệt), công dụng dùng để sản xuất đồ gia dụng, Thuộc dòng số 10 của tờ khai 102666854840/E23 (28/05/2019)
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế PAN-ASIA
|
CHUNG YUAN FANCY CASE CO LTD
|
2020-02-06
|
CHINA
|
63.42 MTK
|
|
6
|
291218LSSZEL18120569
|
P073#&Tấm vải PP ( vải không dệt)
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế PAN-ASIA
|
CHUNG YUAN FANCY CASE CO LTD
|
2019-05-01
|
CHINA
|
11419 MTK
|
|
7
|
P073#&Tấm vải PP ( vải không dệt)
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế PAN-ASIA
|
CHUNG YUAN FANCY CASE CO.,LTD
|
2018-05-20
|
VIET NAM
|
41395.87 MTK
|