|
1
|
160121VHK210115733-DAD
|
561185#&Vách ngăn bằng giấy (loại không có sóng)
|
Công ty TNHH Điện tử FOSTER (Đà Nẵng)
|
CHUNG MING INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-01-20
|
CHINA
|
132000 PCE
|
|
2
|
151220VHK201213175-DAD
|
561185#&Vách ngăn bằng giấy (loại không có sóng)
|
Công ty TNHH Điện tử FOSTER (Đà Nẵng)
|
CHUNG MING INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-12-16
|
CHINA
|
70000 PCE
|
|
3
|
161120VHK201111588-DAD
|
561185#&Vách ngăn bằng giấy (loại không có sóng)
|
Công ty TNHH Điện tử FOSTER (Đà Nẵng)
|
CHUNG MING INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-11-18
|
CHINA
|
70000 PCE
|
|
4
|
201020VHK201013381-DAD
|
561185#&Vách ngăn bằng giấy (loại không có sóng)
|
Công ty TNHH Điện tử FOSTER (Đà Nẵng)
|
CHUNG MING INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-10-22
|
CHINA
|
81000 PCE
|
|
5
|
260920VHK200923653-DAD
|
561185#&Vách ngăn bằng giấy (loại không có sóng)
|
Công ty TNHH Điện tử FOSTER (Đà Nẵng)
|
CHUNG MING INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-09-28
|
CHINA
|
54000 PCE
|
|
6
|
120920VHK200907021-DAD
|
561185#&Vách ngăn bằng giấy (loại không có sóng)
|
Công ty TNHH Điện tử FOSTER (Đà Nẵng)
|
CHUNG MING INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-09-15
|
CHINA
|
54000 PCE
|
|
7
|
150820VHK200815872-DAD
|
561185#&Vách ngăn bằng giấy (loại không có sóng)
|
Công ty TNHH Điện tử FOSTER (Đà Nẵng)
|
CHUNG MING INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-08-18
|
CHINA
|
89000 PCE
|
|
8
|
270620VHK200620941-DAD
|
561185#&Vách ngăn bằng giấy (loại không có sóng)
|
Công ty TNHH Điện tử FOSTER (Đà Nẵng)
|
CHUNG MING INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-06-29
|
CHINA
|
70000 PCE
|
|
9
|
200420VHK200411383-DAD
|
561185#&Vách ngăn bằng giấy (loại không có sóng)
|
Công ty TNHH Điện tử FOSTER (Đà Nẵng)
|
CHUNG MING INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-04-21
|
CHINA
|
106000 PCE
|
|
10
|
020520VHK200422288-DAD
|
561185#&Vách ngăn bằng giấy (loại không có sóng)
|
Công ty TNHH Điện tử FOSTER (Đà Nẵng)
|
CHUNG MING INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-04-05
|
CHINA
|
91000 PCE
|