1
|
141220PML-2012A05
|
0150#&Vải Nylon (Polyester) khổ 54inch
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đông Hưng
|
CHUNG BOR CLOTH INDUSTRIAL INC.
|
2020-12-21
|
CHINA
|
77.76 MTK
|
2
|
141220PML-2012A05
|
0141#&Vải Nylon (Polyester) khổ 58inch
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đông Hưng
|
CHUNG BOR CLOTH INDUSTRIAL INC.
|
2020-12-21
|
CHINA
|
41.76 MTK
|
3
|
311020PML-2010A02
|
0150#&Vải Nylon (Polyester) khổ 54inch
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đông Hưng
|
CHUNG BOR CLOTH INDUSTRIAL INC.
|
2020-09-11
|
CHINA
|
194.4 MTK
|
4
|
311020PML-2010A02
|
0141#&Vải Nylon (Polyester) khổ 58inch
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đông Hưng
|
CHUNG BOR CLOTH INDUSTRIAL INC.
|
2020-09-11
|
CHINA
|
103.73 MTK
|
5
|
080919TCHCM1909B442
|
360004#&Vải bố - CBTS-047 54" (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%) 220 yard = 201.17 mét.
|
Công ty TNHH Bình Tiên Đồng Nai
|
CHUNG BOR CLOTH INDUSTRIAL INC.
|
2019-12-09
|
CHINA
|
201.17 MTR
|
6
|
080919TCHCM1909B442
|
360004#&Vải bố - CBTS-045 54" (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%) 145 yard = 132.59 mét.
|
Công ty TNHH Bình Tiên Đồng Nai
|
CHUNG BOR CLOTH INDUSTRIAL INC.
|
2019-12-09
|
CHINA
|
132.59 MTR
|
7
|
080919TCHCM1909B442
|
360004#&Vải bố - CBTS-047 54" (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%) 220 yard = 201.17 mét.
|
Công ty TNHH Bình Tiên Đồng Nai
|
CHUNG BOR CLOTH INDUSTRIAL INC.
|
2019-12-09
|
CHINA
|
201.17 MTR
|
8
|
080919TCHCM1909B442
|
360004#&Vải bố - CBTS-045 54" (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%) 145 yard = 132.59 mét.
|
Công ty TNHH Bình Tiên Đồng Nai
|
CHUNG BOR CLOTH INDUSTRIAL INC.
|
2019-12-09
|
CHINA
|
132.59 MTR
|
9
|
010919TCHCM1909A405
|
360004#&Vải bố - CBTS-047 54" (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%) 300 yard = 274.32 mét.
|
Công ty TNHH Bình Tiên Đồng Nai
|
CHUNG BOR CLOTH INDUSTRIAL INC.
|
2019-06-09
|
CHINA
|
274.32 MTR
|
10
|
010919TCHCM1909A405
|
360004#&Vải bố - CCT163 54" (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%) 150 yard = 137.16 mét.
|
Công ty TNHH Bình Tiên Đồng Nai
|
CHUNG BOR CLOTH INDUSTRIAL INC.
|
2019-06-09
|
CHINA
|
137.16 MTR
|