1
|
7764 3846 8819
|
411#&Dây luồn (kích 2.5mm)
|
Công Ty TNHH LTP Việt Nam
|
CHUN WO HO CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
6781.19 MTR
|
2
|
504222204005
|
DAYL#&Dây luồn, khổ 20mm (# 7.450yards), mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DệT MAY- ĐầU Tư- THươNG MạI THàNH CôNG
|
CHUN WO HO CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
6812.28 MTR
|
3
|
7764 3846 8819
|
416#&Dây thun dệt (kích 10mm)
|
Công Ty TNHH LTP Việt Nam
|
CHUN WO HO CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
100 YRD
|
4
|
090322VHPG20302650
|
ACC107#&Chun dệt thoi (dây thun vải dệt thoi thành phần 50% polyester 22% spandex 28% rubber, khổ 25mm). Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT HàNG THể THAO - CHI NHáNH THáI BìNH
|
CHUN WO HO CO., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
2000 YRD
|
5
|
090322VHPG20302650
|
ACC107#&Chun dệt thoi (dây thun vải dệt thoi thành phần 78% polyester 22% rubber, khổ 1 inch). Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT HàNG THể THAO - CHI NHáNH THáI BìNH
|
CHUN WO HO CO., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
1800 YRD
|
6
|
090322VHPG20302650
|
ACC107#&Chun dệt thoi (dây thun vải dệt thoi thành phần 54% nylon 22%polyester 24% rubber, khổ 38mm). Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT HàNG THể THAO - CHI NHáNH THáI BìNH
|
CHUN WO HO CO., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
8000 YRD
|
7
|
090322VHPG20302650
|
ACC107#&Chun dệt thoi (dây thun vải dệt thoi thành phần 80% polyester 20% spandex, khổ 38mm). Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT HàNG THể THAO - CHI NHáNH THáI BìNH
|
CHUN WO HO CO., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
2000 YRD
|
8
|
010222HKGSGNM00405
|
411#&Dây luồn
|
Công Ty TNHH LTP Việt Nam
|
CHUN WO HO CO., LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
7242.05 MTR
|
9
|
010222HKGSGNM00405
|
418#&Dây đai dệt
|
Công Ty TNHH LTP Việt Nam
|
CHUN WO HO CO., LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
65600 YRD
|
10
|
010222HKGSGNM00405
|
418#&Dây đai dệt
|
Công Ty TNHH LTP Việt Nam
|
CHUN WO HO CO., LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
150 YRD
|