1
|
040520TSZX4998374-07
|
Đồ gá bằng thép dùng để kẹp hỗ trợ đo lường kích thước (Broken test fixture A) (3.5*3.5*4.3cm),model 018115, không nhãn hiệu, sản xuất năm 2020, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VIệT NAM MANUFACTURING
|
CHUANGLI (HONGKONG) INDUSTRY LIMITED
|
2020-05-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
040520TSZX4998374-07
|
Đồ gá bằng thép dùng để kẹp hỗ trợ đo lường kích thước (Out put shaft torque test fixture A) (4*4*1.5cm), không model, không nhãn hiệu, sản xuất năm 2020, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VIệT NAM MANUFACTURING
|
CHUANGLI (HONGKONG) INDUSTRY LIMITED
|
2020-05-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
040520TSZX4998374-07
|
Đồ gá bằng thép dùng để kẹp hỗ trợ đo lường kích thước (Cam shaft broken torque fixture A) (3.5*3.5*2.5cm), model 018068, không nhãn hiệu, sản xuất năm 2020, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VIệT NAM MANUFACTURING
|
CHUANGLI (HONGKONG) INDUSTRY LIMITED
|
2020-05-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
040520TSZX4998374-07
|
Đồ gá bằng thép dùng để kẹp hỗ trợ đo lường kích thước (Dust cover holding Fixture B) (4*3.7*0.5cm), model 018328, không nhãn hiệu, sản xuất năm 2020, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VIệT NAM MANUFACTURING
|
CHUANGLI (HONGKONG) INDUSTRY LIMITED
|
2020-05-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
040520TSZX4998374-07
|
Đồ gá bằng thép dùng để kẹp hỗ trợ đo lường kích thước (D60.06 Stator Simulator B) (6*6*3.1cm), model 018328, không nhãn hiệu, sản xuất năm 2020, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VIệT NAM MANUFACTURING
|
CHUANGLI (HONGKONG) INDUSTRY LIMITED
|
2020-05-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
040520TSZX4998374-07
|
Đồ gá bằng thép dùng để kẹp hỗ trợ đo lường kích thước (D19.0 bearing simulator B) (2.2*2.2*1.2cm), model 018328, không nhãn hiệu, sản xuất năm 2020, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VIệT NAM MANUFACTURING
|
CHUANGLI (HONGKONG) INDUSTRY LIMITED
|
2020-05-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
040520TSZX4998374-07
|
Đồ gá bằng thép dùng để kẹp hỗ trợ đo lường kích thước (GO NO GO Gage for Roller Holder A) (10*1.6*1.6cm), model 018287, không nhãn hiệu, sản xuất năm 2020, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VIệT NAM MANUFACTURING
|
CHUANGLI (HONGKONG) INDUSTRY LIMITED
|
2020-05-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
040520TSZX4998374-07
|
Đồ gá bằng thép dùng để kẹp hỗ trợ đo lường kích thước (Blade clamp function GO Gage B) (11*1.6*1.5cm), model 018287, không nhãn hiệu, sản xuất năm 2020, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VIệT NAM MANUFACTURING
|
CHUANGLI (HONGKONG) INDUSTRY LIMITED
|
2020-05-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
040520TSZX4998374-07
|
Đồ gá bằng thép dùng để kẹp hỗ trợ đo lường kích thước (Blade clamp function go gage A) (67*1.6*1.4cm), model 018287, không nhãn hiệu, sản xuất năm 2020, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VIệT NAM MANUFACTURING
|
CHUANGLI (HONGKONG) INDUSTRY LIMITED
|
2020-05-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
040520TSZX4998374-07
|
Đồ gá bằng thép dùng để kẹp hỗ trợ đo lường kích thước (Spindle function GO Gage B) (2.2*2.2*2.2cm), model 018287, không nhãn hiệu, sản xuất năm 2020, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VIệT NAM MANUFACTURING
|
CHUANGLI (HONGKONG) INDUSTRY LIMITED
|
2020-05-19
|
CHINA
|
1 PCE
|