1
|
301220SGSOG391174
|
TS355J2H2139710#&Ống thép hợp kim, cán nóng, có mặt cắt ngang hình tròn S355J2H 139.7x10mm (1 ống = 11.8 mét = 377.24 kgs)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Piriou Việt Nam
|
CHUAN LEONG METALIMPEX CO PTE LTD
|
2021-08-01
|
CHINA
|
35.4 MTR
|
2
|
291220OOLU4110126590UWS
|
PBA30012N#&Thép hình L để đóng tàu BV-A 300 x 12 x 8000 mm x 16 pcs (39.09 kgs/meter)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Piriou Việt Nam
|
CHUAN LEONG METALIMPEX CO PTE
|
2021-05-01
|
CHINA
|
128 MTR
|
3
|
291220OOLU4110126590UWS
|
PBA28011N#&Thép hình L để đóng tàu BV-A 280 x 11 x 7000 mm x 15 pcs (33.50 kgs/meter)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Piriou Việt Nam
|
CHUAN LEONG METALIMPEX CO PTE
|
2021-05-01
|
CHINA
|
105 MTR
|
4
|
291220OOLU4110126590UWS
|
PBA24010N#&Thép hình L để đóng tàu BV-A 240 x 10 x 10500 mm x 2 pcs (25.50 kgs/meter)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Piriou Việt Nam
|
CHUAN LEONG METALIMPEX CO PTE
|
2021-05-01
|
CHINA
|
21 MTR
|
5
|
291220OOLU4110126590UWS
|
PBA18010N#&Thép hình L để đóng tàu BV-A 180 x 10 x 8000 mm x 2 pcs (17.63 kgs/meter)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Piriou Việt Nam
|
CHUAN LEONG METALIMPEX CO PTE
|
2021-05-01
|
CHINA
|
16 MTR
|
6
|
291220OOLU4110126590UWS
|
PBA1208N#&Thép hình L để đóng tàu BV-A 120 x 8 x 6000 mm x 146 pcs (9.20 kgs/meter)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Piriou Việt Nam
|
CHUAN LEONG METALIMPEX CO PTE
|
2021-05-01
|
CHINA
|
876 MTR
|
7
|
291220OOLU4110126590UWS
|
PBA1008N#&Thép hình L để đóng tàu BV-A 100 x 8 x 6000 mm x 56 pcs (7.65 kgs/meter)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Piriou Việt Nam
|
CHUAN LEONG METALIMPEX CO PTE
|
2021-05-01
|
CHINA
|
336 MTR
|
8
|
291220OOLU4110126590UWS
|
PBA807N#&Thép hình L để đóng tàu BV-A 80 x 7 x 6000 mm x 59 pcs (5.51 kgs/meter)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Piriou Việt Nam
|
CHUAN LEONG METALIMPEX CO PTE
|
2021-05-01
|
CHINA
|
354 MTR
|