1
|
200621SITGTXHP341801
|
Thép không hợp kim cán phẳng, để dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa được phủ, mạ, tráng (KT 2.5mm*1250mm*1 cuộn) Standard: GB/T 5213-2008, nhà SX: ANYANG IRON AND STEEL CO.LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH VINA FOAM VIệT NAM
|
CHP SPECIAL STEEL & CO SDN BHD
|
2021-08-23
|
CHINA
|
8.14 TNE
|
2
|
200621SITGTXHP341801
|
Thép không hợp kim cán phẳng, để dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa được phủ, mạ, tráng (KT 2.0mm*1250mm*4 cuộn) Standard: GB/T 5213-2008, nhà SX: ANYANG IRON AND STEEL CO.LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH VINA FOAM VIệT NAM
|
CHP SPECIAL STEEL & CO SDN BHD
|
2021-08-23
|
CHINA
|
41.32 TNE
|
3
|
200621SITGTXHP341801
|
Thép không hợp kim cán phẳng, để dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa được phủ, mạ, tráng (KT 1.8mm*1250mm*6 cuộn) Standard: GB/T 5213-2008, nhà SX: ANYANG IRON AND STEEL CO.LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH VINA FOAM VIệT NAM
|
CHP SPECIAL STEEL & CO SDN BHD
|
2021-08-23
|
CHINA
|
72.6 TNE
|
4
|
200621SITGTXHP341801
|
Thép không hợp kim cán phẳng, để dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa được phủ, mạ, tráng (KT 1.2mm*1250mm*1 cuộn) Standard: GB/T 5213-2008, nhà SX: ANYANG IRON AND STEEL CO.LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH VINA FOAM VIệT NAM
|
CHP SPECIAL STEEL & CO SDN BHD
|
2021-08-23
|
CHINA
|
3705 TNE
|