1
|
6091967530721130
|
Pully OD = 615MM ID=180MM, bằng thép sử dụng trên tàu thủy. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đồng Thắng Lợi
|
CHONQING PILOTFITS ENGINEERING CO., LTD.
|
2019-08-09
|
CHINA
|
5 PCE
|
2
|
6091967530721130
|
Móc Cẩu.bằng thép sử dụng trên tàu thủy. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đồng Thắng Lợi
|
CHONQING PILOTFITS ENGINEERING CO., LTD.
|
2019-08-09
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
6091967530721130
|
Pully, bằng thép sử dụng trên tàu thủy. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đồng Thắng Lợi
|
CHONQING PILOTFITS ENGINEERING CO., LTD.
|
2019-08-09
|
CHINA
|
5 PCE
|
4
|
6091967530721130
|
Móc Cẩu.bằng thép sử dụng trên tàu thủy. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đồng Thắng Lợi
|
CHONQING PILOTFITS ENGINEERING CO., LTD.
|
2019-08-09
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
5091967530721130
|
Pully, bằng thép sử dụng trên tàu thủy. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đồng Thắng Lợi
|
CHONQING PILOTFITS ENGINEERING CO., LTD.
|
2019-08-09
|
CHINA
|
5 PCE
|
6
|
5091967530721130
|
Móc Cẩu.bằng thép sử dụng trên tàu thủy. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đồng Thắng Lợi
|
CHONQING PILOTFITS ENGINEERING CO., LTD.
|
2019-08-09
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
010919A569A57362
|
Mỏ neo bằng vật liệu thép Q345. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đồng Thắng Lợi
|
CHONQING PILOTFITS ENGINEERING CO., LTD.
|
2019-07-09
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
010919A569A57362
|
Mỏ neo bằng vật liệu thép Q345. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đồng Thắng Lợi
|
CHONQING PILOTFITS ENGINEERING CO., LTD.
|
2019-07-09
|
CHINA
|
2 PCE
|