|
1
|
060422CKG220386670
|
AM2CD000002#&Linh kiện kim loại nguyên phụ liệu dùng để sản xuất, lắp ráp bản mạch dùng cho máy tính xách tay, PN: AM2F6000520, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
CHONGQING TONGLIANG DISTRICT SHANGHAI SINO HARDWARE ELECTRONICS CO,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
40040 PCE
|
|
2
|
CEVA-DELL-220210-004
|
EC2F6000800#&Tấm kết nối ( bẳng đồng),EC2F6000800,kt:23.75*19.45*0.15mm, linh kiện sản xuất trạm kết nối các thiết bị ngoại vi dùng cho máy tính xách tay, mới 100%
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
CHONGQINGTONGLIANGDISTRICT SHANGHAI SINO HARDWARE ELECTRONICS CO., LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
72000 PCE
|
|
3
|
CEVA-DELL-220210-004
|
EC2F6000700#&Tấm kết nối ( bẳng inox),EC2F6000700,kt:21.55*24.15*0.15mm, linh kiện sản xuất trạm kết nối các thiết bị ngoại vi dùng cho máy tính xách tay, mới 100%
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
CHONGQINGTONGLIANGDISTRICT SHANGHAI SINO HARDWARE ELECTRONICS CO., LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
50400 PCE
|
|
4
|
CEVA-DELL-220210-004
|
AM2CD000002#&Tấm kết nối ( tấm hợp kim,T/P: Đồng, Sắt ,Nhôm, Inox,Titanium), AM2CD000002, kt: 201*86*1.2mm, linh kiện sx trạm kết nối các thiết bị ngoại vi dùng cho máy tính xách, mới 100%
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
CHONGQINGTONGLIANGDISTRICT SHANGHAI SINO HARDWARE ELECTRONICS CO., LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
47656 PCE
|
|
5
|
CEVA-DELL-220210-004
|
AM2CD000001#&Tấm kết nối ( tấm hợp kim,T/P: Đồng, Sắt, Nhôm, Inox, Titanium),AM2CD000001,kt:33.6*6*0.5mm, linh kiện sx trạm kết nối các thiết bị ngoại vi dùng cho máy tính xách tay, mới 100%
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
CHONGQINGTONGLIANGDISTRICT SHANGHAI SINO HARDWARE ELECTRONICS CO., LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
16000 PCE
|
|
6
|
CEVA-DELL-211206-002
|
EC2F6000800#&Tấm kết nối ( bẳng đồng),EC2F6000800,kt:23.75*19.45*0.15mm, linh kiện sản xuất trạm kết nối các thiết bị ngoại vi dùng cho máy tính xách tay, mới 100%
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
CHONGQINGTONGLIANGDISTRICT SHANGHAI SINO HARDWARE ELECTRONICS CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
115200 PCE
|
|
7
|
CEVA-DELL-211206-002
|
EC2F6000700#&Tấm kết nối ( bẳng inox),EC2F6000700,kt:21.55*24.15*0.15mm, linh kiện sản xuất trạm kết nối các thiết bị ngoại vi dùng cho máy tính xách tay, mới 100%
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
CHONGQINGTONGLIANGDISTRICT SHANGHAI SINO HARDWARE ELECTRONICS CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
117600 PCE
|
|
8
|
CEVA-DELL-211206-002
|
EC2CD000001#&Tấm kết nối ( tấm hợp kim,T/P: Đồng, Sắt, Nhôm, Inox, Titanium),EC2CD000001,kt:23.25*9.85*0.5mm,linh kiện sx trạm kết nối các thiết bị ngoại vi dùng cho máy tính xách tay, mới 100%
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
CHONGQINGTONGLIANGDISTRICT SHANGHAI SINO HARDWARE ELECTRONICS CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
48000 PCE
|
|
9
|
CEVA-DELL-211206-002
|
AM2CD000002#&Tấm kết nối ( tấm hợp kim,T/P: Đồng, Sắt ,Nhôm, Inox,Titanium), AM2CD000002, kt: 201*86*1.2mm, linh kiện sx trạm kết nối các thiết bị ngoại vi dùng cho máy tính xách, mới 100%
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
CHONGQINGTONGLIANGDISTRICT SHANGHAI SINO HARDWARE ELECTRONICS CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
32480 PCE
|
|
10
|
CEVA-DELL-211206-002
|
AM2CD000001#&Tấm kết nối ( tấm hợp kim,T/P: Đồng, Sắt, Nhôm, Inox, Titanium),AM2CD000001,kt:33.6*6*0.5mm, linh kiện sx trạm kết nối các thiết bị ngoại vi dùng cho máy tính xách tay, mới 100%
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
CHONGQINGTONGLIANGDISTRICT SHANGHAI SINO HARDWARE ELECTRONICS CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
56000 PCE
|