1
|
181220757010822000
|
901-160-0095-1#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, Carbon dưới 0.6%. 1.2(+/-0.1)mmT x 1219mmW x 2500mmL Electric Galvanized Steel (1 Tấm = 28.27 Kgs) . Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH FABTEK Việt Nam
|
CHONGQING YOUNGSON METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-12-29
|
CHINA
|
229 TAM
|
2
|
181220757010822000
|
901-160-0098-1#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, Carbon dưới 0.6%. 1.6(+/-0.1)mmT x 1219mmW x 2500mmL Electric Galvanized Steel (1 Tấm = 35.5Kgs). Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH FABTEK Việt Nam
|
CHONGQING YOUNGSON METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-12-29
|
CHINA
|
810 TAM
|
3
|
181220757010822000
|
901-160-0095-1#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương điện phân, Carbon dưới 0.6%. 1.2(+/-0.1)mmT x 1219mmW x 2500mmL x 2500mmL Electric Galvanized Steel (1 Tấm = 28.27 Kgs) . Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH FABTEK Việt Nam
|
CHONGQING YOUNGSON METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-12-29
|
CHINA
|
229 TAM
|
4
|
181220757010822000
|
901-160-0098-1#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương điện phân, Carbon dưới 0.6%. 1.6(+/-0.1)mmT x 1250mmW x 2500mmL x 2500mmL Electric Galvanized Steel (1 Tấm = 35.5Kgs). Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH FABTEK Việt Nam
|
CHONGQING YOUNGSON METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-12-29
|
CHINA
|
810 TAM
|
5
|
031120ONEYSH0AR5092800
|
901-160-0098-1#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương điện phân, Carbon dưới 0.6%. 1.6(+/-0.1)mmT x 1250mmW x 2500mmL x 2500mmL Electric Galvanized Steel. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH FABTEK Việt Nam
|
CHONGQING YOUNGSON METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
602 TAM
|
6
|
031120ONEYSH0AR5092800
|
901-160-0098-1#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương điện phân, Carbon dưới 0.6%. 1.6(+/-0.1)mmT x 1250mmW x 2500mmL x 2500mmL Electric Galvanized Steel. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH FABTEK Việt Nam
|
CHONGQING YOUNGSON METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
602 TAM
|
7
|
081120ONEYSH0AR5131900
|
901-160-0095-1#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương điện phân, Carbon dưới 0.6%. 1.2(+/-0.1)mmT x 1219mmW x 2500mmL x 2500mmL Electric Galvanized Steel (1 Tấm = 28.27 Kgs) . Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH FABTEK Việt Nam
|
CHONGQING YOUNGSON METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-11-18
|
CHINA
|
546 TAM
|
8
|
081120ONEYSH0AR5131900
|
901-160-0098-1#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương điện phân, Carbon dưới 0.6%. 1.6(+/-0.1)mmT x 1250mmW x 2500mmL x 2500mmL Electric Galvanized Steel (1 Tấm = 35.5Kgs). Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH FABTEK Việt Nam
|
CHONGQING YOUNGSON METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-11-18
|
CHINA
|
180 TAM
|
9
|
081120ONEYSH0AR5131900
|
901-160-0095-1#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương điện phân, Carbon dưới 0.6%. 1.2(+/-0.1)mmT x 1219mmW x 2500mmL x 2500mmL Electric Galvanized Steel (1 Tấm = 28.27 Kgs) . Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH FABTEK Việt Nam
|
CHONGQING YOUNGSON METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-11-18
|
CHINA
|
546 TAM
|
10
|
081120ONEYSH0AR5131900
|
901-160-0098-1#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương điện phân, Carbon dưới 0.6%. 1.6(+/-0.1)mmT x 1250mmW x 2500mmL x 2500mmL Electric Galvanized Steel (1 Tấm = 35.5Kgs). Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH FABTEK Việt Nam
|
CHONGQING YOUNGSON METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-11-18
|
CHINA
|
180 TAM
|