1
|
4874134624
|
Đầu phun Nozzle DN40, mã: XYHN6007, hiệu ChongQing, dùng cho hồ phun nước, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGOạI THấT ĐôNG DươNG
|
CHONGQING XINYUANHUI OPTOELECTRONIC
|
2020-07-29
|
CHINA
|
8 PCE
|
2
|
4874134624
|
Đèn rọi dưới hồ nước24VDC , dùng cho hồ phun nước , mã: XYH, hiệu ChongQing, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGOạI THấT ĐôNG DươNG
|
CHONGQING XINYUANHUI OPTOELECTRONIC
|
2020-07-29
|
CHINA
|
11 PCE
|
3
|
4874134624
|
Đầu phun Nozzle DN40, mã: XYHN6007, hiệu ChongQing, dùng cho hồ phun nước, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGOạI THấT ĐôNG DươNG
|
CHONGQING XINYUANHUI OPTOELECTRONIC
|
2020-07-29
|
CHINA
|
8 PCE
|
4
|
4874134624
|
Đèn rọi dưới nước 24VDC, mã: XYH, hiệu ChongQing, dùng cho hồ phun nước, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGOạI THấT ĐôNG DươNG
|
CHONGQING XINYUANHUI OPTOELECTRONIC
|
2020-07-29
|
CHINA
|
11 PCE
|
5
|
4874134624
|
Đầu phun Nozzle DN40, mã: XYHN6007, hiệu ChongQing, dùng cho hồ phun nước, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGOạI THấT ĐôNG DươNG
|
CHONGQING XINYUANHUI OPTOELECTRONIC
|
2020-07-29
|
CHINA
|
8 PCE
|
6
|
4874134624
|
Đèn rọi dưới hồ nước24VDC , dùng cho hồ phun nước , mã: XYH, hiệu ChongQing, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGOạI THấT ĐôNG DươNG
|
CHONGQING XINYUANHUI OPTOELECTRONIC
|
2020-07-29
|
CHINA
|
11 PCE
|
7
|
3748539045
|
Đèn rọi dưới nước 12x3w/24VDC dùng chiếu sáng cho hồ phun nước, mã: XYH170GK, hiệu Choqing, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGOạI THấT ĐôNG DươNG
|
CHONGQING XINYUANHUI OPTOELECTRONIC
|
2020-04-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
3985978102
|
Đèn rọi dưới nước, hiệu Choqing, code: XYH170G--18x1W, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGOạI THấT ĐôNG DươNG
|
CHONGQING XINYUANHUI OPTOELECTRONIC
|
2020-04-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
3985978102
|
Đèn rọi dưới nước, hiệu Choqing, code: XYH215G--30x1W, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGOạI THấT ĐôNG DươNG
|
CHONGQING XINYUANHUI OPTOELECTRONIC
|
2020-04-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
3985978102
|
Đèn rọi dưới nước, hiệu Choqing, code: XYH215G--24x1W, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGOạI THấT ĐôNG DươNG
|
CHONGQING XINYUANHUI OPTOELECTRONIC
|
2020-04-14
|
CHINA
|
1 PCE
|