1
|
911191269500922
|
Lồng sắt - FOLDING CAGE. Qui cách: 1.4*0.87*1.55M. (1pcs = 1 tấm đáy và 2 tấm vách). Công dụng: Dùng chứa vải cuộn phục vụ sản xuất. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
CHONGQING XINBAIYUAN METAL PROUDUCT LTD
|
2019-11-19
|
CHINA
|
120 PCE
|
2
|
911191269500922
|
Lồng sắt - FOLDING CAGE. Qui cách: 1.4*1.4*.2.5M. (1pcs = 1 tấm đáy và 2 tấm vách). Công dụng: Dùng chứa vải cuộn phục vụ sản xuất. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
CHONGQING XINBAIYUAN METAL PROUDUCT LTD
|
2019-11-19
|
CHINA
|
360 PCE
|
3
|
911191269500922
|
Lồng sắt - FOLDING CAGE. Qui cách: 1.4*0.87*1.55M. (1pcs = 1 tấm đáy và 2 tấm vách). Công dụng: Dùng chứa vải cuộn phục vụ sản xuất. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
CHONGQING XINBAIYUAN METAL PROUDUCT LTD
|
2019-11-19
|
CHINA
|
120 PCE
|
4
|
911191269500922
|
Lồng sắt - FOLDING CAGE. Qui cách: 1.4*1.4*.2.5M. (1pcs = 1 tấm đáy và 2 tấm vách). Công dụng: Dùng chứa vải cuộn phục vụ sản xuất. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
CHONGQING XINBAIYUAN METAL PROUDUCT LTD
|
2019-11-19
|
CHINA
|
360 PCE
|
5
|
301191268501305
|
Lồng sắt - FOLDING CAGE. Qui cách: 1.4*1.4*.2.5M. Công dụng: Dùng chứa vải cuộn phục vụ sản xuất. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
CHONGQING XINBAIYUAN METAL PROUDUCT LTD.
|
2019-11-01
|
CHINA
|
96 PCE
|
6
|
301191268501305
|
Lồng sắt - FOLDING CAGE. Qui cách: 1.4*1.4*.2.5M. Công dụng: Dùng chứa vải cuộn phục vụ sản xuất. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
CHONGQING XINBAIYUAN METAL PROUDUCT LTD.
|
2019-11-01
|
CHINA
|
96 PCE
|
7
|
3108191269500660
|
Lồng sắt - FOLDING CAGE. Qui cách: 1.4*0.87*1.55M. (1pcs = 1 tấm đáy và 3 tấm vách, theo list đính kèm). Công dụng: Dùng chứa vải cuộn phục vụ sản xuất. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
CHONGQING XINBAIYUAN METAL PROUDUCT LTD
|
2019-09-17
|
CHINA
|
72 PCE
|
8
|
3108191269500660
|
Lồng sắt - FOLDING CAGE. Qui cách: 1.4*1.4*.2.5M. (1pcs = 1 tấm đáy và 3 tấm vách, theo list đính kèm). Công dụng: Dùng chứa vải cuộn phục vụ sản xuất. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
CHONGQING XINBAIYUAN METAL PROUDUCT LTD
|
2019-09-17
|
CHINA
|
216 PCE
|
9
|
3108191269500660
|
Lồng sắt - FOLDING CAGE. Qui cách: 1.4*0.87*1.55M. (1pcs = 1 tấm đáy và 3 tấm vách, theo list đính kèm). Công dụng: Dùng chứa vải cuộn phục vụ sản xuất. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
CHONGQING XINBAIYUAN METAL PROUDUCT LTD
|
2019-09-17
|
CHINA
|
72 PCE
|
10
|
3108191269500660
|
Lồng sắt - FOLDING CAGE. Qui cách: 1.4*1.4*.2.5M. (1pcs = 1 tấm đáy và 3 tấm vách, theo list đính kèm). Công dụng: Dùng chứa vải cuộn phục vụ sản xuất. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
CHONGQING XINBAIYUAN METAL PROUDUCT LTD
|
2019-09-17
|
CHINA
|
216 PCE
|