1
|
11261074613
|
Phụ tùng của turbine - Ổ chứa vòng bi bên gió bằng sắt ( P/N: 7228) . Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Turbopower Việt Nam
|
CHONGQING TIME MARINE CO LTD
|
2021-08-12
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
11261074613
|
Phụ tùng của turbine -Bạc nhôm (P/N; 506/725). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Turbopower Việt Nam
|
CHONGQING TIME MARINE CO LTD
|
2021-08-12
|
CHINA
|
4 PCE
|
3
|
11261074613
|
Phụ tùng của turbine - Đĩa hút nhớt li tâm băng nhôm ( P/N: 3311) . Hàng mới 100%..
|
Công Ty TNHH Turbopower Việt Nam
|
CHONGQING TIME MARINE CO LTD
|
2021-08-12
|
CHINA
|
4 PCE
|
4
|
11261074613
|
Phụ tùng của turbine -Bạc đỡ bằng đồng (P/N: 517.002). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Turbopower Việt Nam
|
CHONGQING TIME MARINE CO LTD
|
2021-08-12
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
11261074613
|
Phụ tùng của turbine- Ống bạc chặn dầu bên gió ( P/N: 520.006). . Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Turbopower Việt Nam
|
CHONGQING TIME MARINE CO LTD
|
2021-08-12
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
11261074613
|
Phụ tùng của turbine- Ống bạc chặn dầu bên lửa ( P/N: 520.102). . Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Turbopower Việt Nam
|
CHONGQING TIME MARINE CO LTD
|
2021-08-12
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
11261074613
|
Phụ tùng của turbine - Bạc đỡ dọc trục (P/N: 32106). Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Turbopower Việt Nam
|
CHONGQING TIME MARINE CO LTD
|
2021-08-12
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
11261074613
|
Phụ tùng của turbine -Bạc đỡ bằng đồng (P/N: 32101). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Turbopower Việt Nam
|
CHONGQING TIME MARINE CO LTD
|
2021-08-12
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
11261074613
|
Phụ tùng của turbine -Bạc đỡ bằng đồng (P/N: 60-1). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Turbopower Việt Nam
|
CHONGQING TIME MARINE CO LTD
|
2021-08-12
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
11261074613
|
Phụ tùng của turbine -Khóa hãm đầu trục bằng sắt (P/N: 32114). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Turbopower Việt Nam
|
CHONGQING TIME MARINE CO LTD
|
2021-08-12
|
CHINA
|
3 PCE
|