1
|
160322HTHC22032179
|
Ruột phích nước dung tích 1.2L, bằng thủy tinh, mới 100%
|
Công Ty TNHH Phúc Minh Thp
|
CHONGQING TIANJIA COMMODITY INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
8400 PCE
|
2
|
160322HTHC22032179
|
Ruột phích nước dung tích 1.0L, bằng thủy tinh, mới 100%
|
Công Ty TNHH Phúc Minh Thp
|
CHONGQING TIANJIA COMMODITY INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
8400 PCE
|
3
|
160322HTHC22032179
|
Ruột phích nước dung tích 2.0L, bằng thủy tinh, mới 100%
|
Công Ty TNHH Phúc Minh Thp
|
CHONGQING TIANJIA COMMODITY INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
2340 PCE
|
4
|
230322HTHC22032355
|
Ruột phích nước dung tích 2.0L, bằng thủy tinh, mới 100%
|
Công Ty TNHH Phúc Minh Thp
|
CHONGQING TIANJIA COMMODITY INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
13500 PCE
|
5
|
180322HTHC22022108
|
Ruột phích nước dung tích 3.2L, bằng thủy tinh, mới 100%
|
Công Ty TNHH Phúc Minh Thp
|
CHONGQING TIANJIA COMMODITY INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-03-29
|
CHINA
|
18240 PCE
|
6
|
180322HTHC22022108
|
Ruột phích nước dung tích 2.0L, bằng thủy tinh, mới 100%
|
Công Ty TNHH Phúc Minh Thp
|
CHONGQING TIANJIA COMMODITY INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-03-29
|
CHINA
|
13500 PCE
|
7
|
300122HTHC22012461
|
Ruột phích nước dung tích 3.2L, bằng thủy tinh, mới 100%
|
Công Ty TNHH Phúc Minh Thp
|
CHONGQING TIANJIA COMMODITY INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
3912 PCE
|
8
|
300122HTHC22012461
|
Ruột phích nước dung tích 2.0L, bằng thủy tinh, mới 100%
|
Công Ty TNHH Phúc Minh Thp
|
CHONGQING TIANJIA COMMODITY INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
7500 PCE
|
9
|
140821SRTSCCQ21086001
|
Ruột phích nước dung tích 3.2L, bằng thủy tinh, mới 100%
|
Công Ty TNHH Phúc Minh Thp
|
CHONGQING TIANJIA COMMODITY INDUSTRY CO., LTD
|
2021-09-28
|
CHINA
|
6720 PCE
|
10
|
140821SRTSCCQ21086001
|
Ruột phích nước dung tích 2.0L, bằng thủy tinh, mới 100%
|
Công Ty TNHH Phúc Minh Thp
|
CHONGQING TIANJIA COMMODITY INDUSTRY CO., LTD
|
2021-09-28
|
CHINA
|
3375 PCE
|