1
|
050322HF220300165
|
0001-10#&Thép không gỉ, không từ tính dạng thanh không gia công quá mức cán nóng/Stainless SteelInconel Inconel 718-11.7"ODXSOLIDX55"L (Tolerance allowable +10') (09PCS) IV753-IV761
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Dầu Khí SCHOELLER BLECKMANN Việt Nam
|
CHONGQING MATERIALS RESEARCH INSTITUTE CO.,LTD
|
2022-03-16
|
CHINA
|
7312.4 KGM
|
2
|
080222SHGSGN2133742V
|
0001-10#&Thép không gỉ, không từ tính dạng thanh không gia công quá mức cán nóng/Stainless Steel Inconel 718-11.7"ODXSOLIDX55"L (Tolerance allowable +10') (04PCS) IV749-IV752
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Dầu Khí SCHOELLER BLECKMANN Việt Nam
|
CHONGQING MATERIALS RESEARCH INSTITUTE CO.,LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
3249.4 KGM
|
3
|
080222SHGSGN2133742V
|
0001-10#&Thép không gỉ, không từ tính dạng thanh không gia công quá mức cán nóng/Stainless SteelInconel 718-5.5"xSCx22.5"L 150KSI (Tolerance allowable +10') (13PCS) IV736-IV748
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Dầu Khí SCHOELLER BLECKMANN Việt Nam
|
CHONGQING MATERIALS RESEARCH INSTITUTE CO.,LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
963.2 KGM
|
4
|
160122SHGSGN1133300V
|
D137_NICKEL718#&Hợp kim niken dạng thanh tròn đặc đường kính 137 mm dùng sản xuất phụ tùng van dầu khí
|
Công Ty TNHH Khoan Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tiên Phong
|
CHONGQING MATERIALS RESEARCH INSTITUTE CO., LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
674 KGM
|
5
|
081221SHGSGN1132305V
|
D61_NICKEL718#&Hợp kim niken dạng thanh tròn đặc đường kính 61 mm dùng sản xuất phụ tùng van dầu khí
|
Công Ty TNHH Khoan Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tiên Phong
|
CHONGQING MATERIALS RESEARCH INSTITUTE CO., LTD
|
2021-12-16
|
CHINA
|
1450 KGM
|
6
|
020521SHGSGN1137753V
|
D173_NICKEL#&Hợp kim niken dạng thanh tròn đặc đường kính 173 mm (1 pc x L2350mm) dùng sản xuất phụ tùng van dầu khí.
|
Công Ty TNHH Khoan Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tiên Phong
|
CHONGQING MATERIALS RESEARCH INSTITUTE CO., LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
465 KGM
|
7
|
050421SHGSGN1137174V
|
0001-10#&Thép không gỉ, không từ tính dạng thanh không gia công quá mức cán nóng/Stainless Steel INC 718-7.75"xSCx170.8"L-150KSI (Tolerance allowable +10') (01PCS)
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Dầu Khí SCHOELLER BLECKMANN Việt Nam
|
CHONGQING MATERIALS RESEARCH INSTITUTE CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
1102 KGM
|
8
|
050421SHGSGN1137174V
|
0001-10#&Thép không gỉ, không từ tính dạng thanh không gia công quá mức cán nóng/Stainless Steel INC 718 - 9.25"OD X SOLID X 70"LG 150KSI (Tolerance allowable +10') (02PCS)
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Dầu Khí SCHOELLER BLECKMANN Việt Nam
|
CHONGQING MATERIALS RESEARCH INSTITUTE CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
1288 KGM
|
9
|
050421SHGSGN1137174V
|
0001-10#&Thép không gỉ, không từ tính dạng thanh không gia công quá mức cán nóng/Stainless Steel INC 718 - 7"OD x SC x 28"L 150 KSI (Tolerance allowable +10') (02PCS)
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Dầu Khí SCHOELLER BLECKMANN Việt Nam
|
CHONGQING MATERIALS RESEARCH INSTITUTE CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
297.8 KGM
|
10
|
050421SHGSGN1137174V
|
0001-10#&Thép không gỉ, không từ tính dạng thanh không gia công quá mức cán nóng/Stainless Steel INC 718-7.25"ODxSCx65.5"L 150 KSI (Tolerance allowable +10') (05PCS)
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Dầu Khí SCHOELLER BLECKMANN Việt Nam
|
CHONGQING MATERIALS RESEARCH INSTITUTE CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
1863.2 KGM
|