1
|
191119POAF1911045
|
Sáp paraffin chống thấm nước ( hàm lượng dầu 47% tính theo trọng lượng ), quy cách 50 kg/ túi, không nhãn hiệu, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thuận Cảng
|
CHONGQING LIHAN MACHINERY PARTS CO., LTD
|
2019-02-12
|
CHINA
|
4000 KGM
|
2
|
191119POAF1911045
|
Máy bôi sáp, không nhãn hiệu, công suất 5.5 kW, điện áp 220-380v, quy cách 5*1.6*1.65 m, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thuận Cảng
|
CHONGQING LIHAN MACHINERY PARTS CO., LTD
|
2019-02-12
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
191119POAF1911045
|
Giấy dùng để sản xuất bao bì ( màu trắng, không có hoa văn ), thành phần bột gỗ, rộng 75mm, định lượng 48g/m2, không nhãn hiệu, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thuận Cảng
|
CHONGQING LIHAN MACHINERY PARTS CO., LTD
|
2019-02-12
|
CHINA
|
5183 KGM
|
4
|
031019A919A04958
|
Máy trộn keo ( gồm thùng chứa inox loại 300 lít, ống dẫn nhiệt, mô tơ ), Mô tơ : 750W/220V, không nhãn hiệu, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thuận Cảng
|
CHONGQING LIHAN MACHINERY PARTS CO., LTD
|
2019-10-31
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
031019A919A04958
|
Máy sản xuất túi giấy 03 lớp ( cắt-xếp-dán), công suất 2.2kw/50Hz ; Điện áp : 220-380V, không nhãn hiệu, quy cách 6.3m*1.3m*1.6m, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thuận Cảng
|
CHONGQING LIHAN MACHINERY PARTS CO., LTD
|
2019-10-31
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
031019A919A04958
|
Máy sản xuất túi giấy 02 lớp ( cắt-xếp-dán), công suất 2.2kw/50Hz ; Điện áp : 220-380V, không nhãn hiệu, quy cách 6m*1.3m*1.6m, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thuận Cảng
|
CHONGQING LIHAN MACHINERY PARTS CO., LTD
|
2019-10-31
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
031019A919A04958
|
Giấy bóng 2 mặt, màu đen dạng cuộn, không hoa văn, chất liệu bộ gỗ, rộng 75mm, định lượng 48g/m2, dùng để sản xuất bao bì, không nhãn hiệu, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thuận Cảng
|
CHONGQING LIHAN MACHINERY PARTS CO., LTD
|
2019-10-31
|
CHINA
|
17365 KGM
|
8
|
031019A919A04958
|
Dây kẽm ( dùng làm miệng bao giấy ), quy cách : 1mm*1.5mm ( dày*rộng), dây hình dẹp, dạng cuộn, khối lượng 7-14kg/ cuộn, không nhãn hiệu, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thuận Cảng
|
CHONGQING LIHAN MACHINERY PARTS CO., LTD
|
2019-10-31
|
CHINA
|
3000 KGM
|
9
|
041019SITGNBCL371197
|
Giấy dùng để sản xuất bao bì ( màu vàng, không có hoa văn ), thành phần bột gỗ, rộng 75mm, định lượng 48g/m2, không nhãn hiệu, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thuận Cảng
|
CHONGQING LIHAN MACHINERY PARTS CO., LTD
|
2019-10-21
|
CHINA
|
25172 KGM
|
10
|
041019SITGNBCL371197
|
Giấy vàng, thành phần bột gỗ, rộng 75mm, định lượng 48g/m2, dùng làm bao bì giấy, không nhãn hiệu, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thuận Cảng
|
CHONGQING LIHAN MACHINERY PARTS CO., LTD
|
2019-10-21
|
CHINA
|
25172 KGM
|