1
|
130921MEDUT9244475
|
Khăn giấy sợi tre màu tự nhiên, dùng làm khăn tay lau chùi hoặc lau mặt, quy cách đóng gói: 3gói/túi, 20 túi/ thùng. Hanky PUZ Facial Tissue. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Giấy Lee & Man Việt Nam
|
CHONGQING LEE & MAN TISSUE MANUFACTURING LIMITED
|
2021-10-27
|
CHINA
|
50 PAIL
|
2
|
130921MEDUT9244475
|
Giấy vệ sinh dạng cuộn, quy cách đóng gói: 10 cuộn/túi, 06 túi/bao. Hanky PUZ Toilet Paper. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Giấy Lee & Man Việt Nam
|
CHONGQING LEE & MAN TISSUE MANUFACTURING LIMITED
|
2021-10-27
|
CHINA
|
356 PAIL
|
3
|
130921MEDUT9244475
|
Khăn giấy sợi tre màu tự nhiên,dùng làm khăn tay lau chùi hoặc lau mặt,kích thước:210*210mm quy cách đóng gói: 6gói*80túi, Bamboo Plus Handkerchief Paper. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Giấy Lee & Man Việt Nam
|
CHONGQING LEE & MAN TISSUE MANUFACTURING LIMITED
|
2021-10-27
|
CHINA
|
50 PAIL
|
4
|
021220YMLUI242562200
|
Khăn giấy sợi tre màu tự nhiên, dùng làm khăn tay lau chùi hoặc lau mặt, quy cách đóng gói: 20 gói/ thùng. Hanky PUZ Facial Tissue. Đơn giá: 1,5984 USD/KG #& SLTT 4074,5496 KG.. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Giấy Lee & Man Việt Nam
|
CHONGQING LEE & MAN TISSUE MANUFACTURING LIMITED
|
2020-12-30
|
CHINA
|
4074.54 KGM
|
5
|
130520COAU7223521400
|
Khăn giấy sợi tre màu tự nhiên, dùng làm khăn tay lau chùi hoặc lau mặt, quy cách đóng gói: 20 gói/ thùng. Hanky PUZ Facial Tissue. Đơn giá: 1,45095436 USD/KG vượt 9 ký tự. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Giấy Lee & Man Việt Nam
|
CHONGQING LEE & MAN TISSUE MANUFACTURING LIMITED
|
2020-04-06
|
CHINA
|
120.5 KGM
|
6
|
130520COAU7223521400
|
Giấy vệ sinh dạng cuộn, quy cách đóng gói: 10 cuộn/túi. Hanky PUZ Toilet Paper. Đơn giá: 1.43099937 USD/KG vượt 9 ký tự. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Giấy Lee & Man Việt Nam
|
CHONGQING LEE & MAN TISSUE MANUFACTURING LIMITED
|
2020-04-06
|
CHINA
|
3192 KGM
|
7
|
130520COAU7223521400
|
Khăn giấy sợi tre màu tự nhiên,dùng làm khăn tay lau chùi hoặc lau mặt,kích thước:210*210mm quy cách đóng gói:24 tờ/ túi,Leeman Bamboo Plus Mini Pocket Tissue.ĐG 1,9079879USD/KG vượt 9 ký tự. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Giấy Lee & Man Việt Nam
|
CHONGQING LEE & MAN TISSUE MANUFACTURING LIMITED
|
2020-04-06
|
CHINA
|
431.9 KGM
|
8
|
130520COAU7223521400
|
Giấy vệ sinh dạng cuộn, lõi phẳng, kích thước: 145mm*115mm, qui cách đóng gói: 12 cuộn/lốc. Hanky PUZ CorelessToilet Paper. Đơn giá: 1,85419479 USD/KG vượt 9 ký tự. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Giấy Lee & Man Việt Nam
|
CHONGQING LEE & MAN TISSUE MANUFACTURING LIMITED
|
2020-04-06
|
CHINA
|
103.7 KGM
|
9
|
161119COAU7220744360
|
Giấy vệ sinh dạng cuộn, lõi phẳng, kích thước: 145mm*115mm, qui cách đóng gói: 12 cuộn/lốc. Hanky PUZ CorelessToilet Paper. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Giấy Lee & Man Việt Nam
|
CHONGQING LEE & MAN TISSUE MANUFACTURING LIMITED
|
2019-12-16
|
CHINA
|
336 KGM
|
10
|
161119COAU7220744360
|
Khăn giấy sợi tre màu tự nhiên, dùng làm khăn tay, giấy lụa lau chùi hoặc lau mặt và khăn lau, kích thước:210*210mm qui cách đóng gói: 10 gói/ lốc. Hanky PUZ Mini Size Pocket Tissue. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Giấy Lee & Man Việt Nam
|
CHONGQING LEE & MAN TISSUE MANUFACTURING LIMITED
|
2019-12-16
|
CHINA
|
7.2 KGM
|