1
|
82814104156
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc nhỏ mắt( Hàng mới 100%): TOBRAMYCIN USP43. Lot No: 08210802-U. NSX:03/08/2021.HSD:02/08/2024. Nhà sản xuất:CHONGQING DAXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Traphaco
|
CHONGQING DAXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
10 KGM
|
2
|
82813552685
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc nhỏ mắt( Hàng mới 100%): TOBRAMYCIN USP42. Lot No: 08201002-U. NSX:31/10/2020.HSD:30/10/2023. Nhà sản xuất:CHONGQING DAXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Traphaco
|
CHONGQING DAXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-09-29
|
CHINA
|
10 KGM
|
3
|
78464541562
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc nhỏ mắt( Hàng mới 100%): TOBRAMYCIN USP42. Lot No: 08201101-U. NSX:11/11/2020.HSD:10/11/2023. Nhà sản xuất:CHONGQING DAXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Traphaco
|
CHONGQING DAXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-09-07
|
CHINA
|
10 KGM
|
4
|
78410415705
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc nhỏ mắt( Hàng mới 100%): TOBRAMYCIN USP42. Lot No: 08200901-U. NSX:14/09/2020.HSD:13/09/2023. Nhà sản xuất:CHONGQING DAXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Traphaco
|
CHONGQING DAXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-09-03
|
CHINA
|
10 KGM
|
5
|
78412451084
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc nhỏ mắt: TOBRAMYCIN USP42. Lot No: 08200603-U. NSX:12/06/2020.HSD:11/06/2023. Nhà sản xuất:CHONGQING DAXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Traphaco
|
CHONGQING DAXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-08-31
|
CHINA
|
15 KGM
|
6
|
78412451084
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc nhỏ mắt( Hàng mới 100%): TOBRAMYCIN USP42. Lot No: 08200603-U. NSX:12/06/2020.HSD:11/06/2023. Nhà sản xuất:CHONGQING DAXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Traphaco
|
CHONGQING DAXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-08-31
|
CHINA
|
15 KGM
|
7
|
043 - 8635 7423
|
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC: TOBRAMYCIN USP42. BATCH NO: 08181201-U. NSX: 12/2018. HSD: 12/2021. NSX: CHONGQING DAXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC - TRANG THIếT Bị Y Tế BìNH ĐịNH (BIDIPHAR)
|
CHONGQING DAXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-04-03
|
CHINA
|
1 KGM
|
8
|
4386135291
|
Nguyên liệu: TOBRAMYCIN sx thuốc Tobramycin. Tiêu chuẩn USP40. Số lô: 08180702-U. NSX:22/07/2018. HSD:21/07/2021. Nhà SX: Chongqing Daxin Pharmaceutical Co.,Ltd- China. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Traphaco
|
CHONGQING DAXIN PHARMACEUTICAL CO LTD
|
2019-09-08
|
CHINA
|
10 KGM
|
9
|
4388827270
|
Nguyên liệu: TOBRAMYCIN sx thuốc Tobramycin. Tiêu chuẩn USP41. Số lô: 08181201-U. NSX:05/12/2018. HSD:04/12/2021. Nhà SX: Chongqing Daxin Pharmaceutical Co.,Ltd- China. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Traphaco
|
CHONGQING DAXIN PHARMACEUTICAL CO LTD
|
2019-02-12
|
CHINA
|
10 KGM
|
10
|
4384652201
|
Nguyên liệu: TOBRAMYCIN sx thuốc Tobramycin. Tiêu chuẩn USP40. Số lô: 08180101-U. NSX:02/01/2018. HSD:01/01/2021. Nhà SX: Chongqing Daxin Pharmaceutical Co.,Ltd- China. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Traphaco
|
CHONGQING DAXIN PHARMACEUTICAL CO LTD
|
2019-02-05
|
CHINA
|
10 KGM
|