1
|
021121YHGJ211081195
|
Gioăng nước xy lanh, P/N: 3081489, chất liệu: cao su, sử dụng cho hệ thống động cơ Cummins KTA19C trên xe Belaz 7547, NSX: CHONGQING ART AND SCIENCE, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU SWASTIKA VIệT NAM
|
CHONGQING ART AND SCIENCE TRADE CO., LTD.
|
2021-11-11
|
CHINA
|
6 PCE
|
2
|
021121YHGJ211081195
|
Gioăng nước xy lanh, P/N: 3014668, chất liệu: cao su, sử dụng cho hệ thống động cơ Cummins KTA19C trên xe Belaz 7547, NSX: CHONGQING ART AND SCIENCE, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU SWASTIKA VIệT NAM
|
CHONGQING ART AND SCIENCE TRADE CO., LTD.
|
2021-11-11
|
CHINA
|
6 PCE
|
3
|
021121YHGJ211081195
|
Gioăng nước xy lanh, P/N: 3011076, chất liệu: cao su, sử dụng cho hệ thống động cơ Cummins KTA19C trên xe Belaz 7547, NSX: CHONGQING ART AND SCIENCE, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU SWASTIKA VIệT NAM
|
CHONGQING ART AND SCIENCE TRADE CO., LTD.
|
2021-11-11
|
CHINA
|
6 PCE
|
4
|
021121YHGJ211081195
|
Trục cơ com lê, P/N: 3418898, chất liệu: Thép hợp kim, sử dụng cho hệ thống động cơ Cummins KTA19C trên xe Belaz 7547 , NSX: CHONGQING ART AND SCIENCE, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU SWASTIKA VIệT NAM
|
CHONGQING ART AND SCIENCE TRADE CO., LTD.
|
2021-11-11
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
021121YHGJ211081195
|
Xéc măng hơ, P/N: 3090460, chất liệu: thép, gang, sử dụng cho hệ thống động cơ Cummins KTA19C trên xe Belaz 7547 , NSX: CHONGQING ART AND SCIENCE, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU SWASTIKA VIệT NAM
|
CHONGQING ART AND SCIENCE TRADE CO., LTD.
|
2021-11-11
|
CHINA
|
2 SET
|
6
|
021121YHGJ211081195
|
Xéc măng dầu, P/N: 3090450, chất liệu: thép, gang, sử dụng cho hệ thống động cơ Cummins KTA19C trên xe Belaz 7547, NSX: CHONGQING ART AND SCIENCE, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU SWASTIKA VIệT NAM
|
CHONGQING ART AND SCIENCE TRADE CO., LTD.
|
2021-11-11
|
CHINA
|
2 SET
|
7
|
021121YHGJ211081195
|
Xéc măng nhiệt, P/N: 3070589, chất liệu: thép, gang, sử dụng cho hệ thống động cơ Cummins KTA19C trên xe Belaz 7547, NSX: CHONGQING ART AND SCIENCE, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU SWASTIKA VIệT NAM
|
CHONGQING ART AND SCIENCE TRADE CO., LTD.
|
2021-11-11
|
CHINA
|
2 SET
|
8
|
021121YHGJ211081195
|
Bạc biên P0, P/N: 205840, đường kính ngoài: 95mm, chất liệu: thép ba bít chống mài mòn, sử dụng cho hệ thống động cơ Cummins KTA19C trên xe Belaz 7547, NSX: CHONGQING ART AND SCIENCE, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU SWASTIKA VIệT NAM
|
CHONGQING ART AND SCIENCE TRADE CO., LTD.
|
2021-11-11
|
CHINA
|
12 PCE
|
9
|
021121YHGJ211081195
|
Bạc đầu nhỏ tay biên, đường kính ngoài: 55mm, P/N: 3043909, chất liệu: Thép hợp kim, đồng , sử dụng cho hệ thống động cơ Cummins KTA19C trên xe Belaz 7547, NSX: CHONGQING ART AND SCIENCE, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU SWASTIKA VIệT NAM
|
CHONGQING ART AND SCIENCE TRADE CO., LTD.
|
2021-11-11
|
CHINA
|
6 PCE
|
10
|
021121YHGJ211081195
|
Bạc Baliê P0, P/N: AR12270, đường kính ngoài: 120mm , chất liệu: thép, ba bít chống mài mòn, sử dụng cho hệ thống động cơ Cummins KTA19C trên xe Belaz 7547, NSX: CHONGQING ART AND SCIENCE, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU SWASTIKA VIệT NAM
|
CHONGQING ART AND SCIENCE TRADE CO., LTD.
|
2021-11-11
|
CHINA
|
2 SET
|