1
|
170720CALE20070021
|
6#&Vải Dệt Kim 53% COTTON 47% POLYESTER khổ 57 ( 1250,2 m ) NL mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May Qtc Hưng Yên
|
CHOI RAN
|
2020-07-21
|
CHINA
|
1810 MTK
|
2
|
170720CALE20070021
|
13#&Nhãn, mác, thẻ, logo dạng giấy các loại-PL mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May Qtc Hưng Yên
|
CHOI RAN
|
2020-07-21
|
CHINA
|
2800 PCE
|
3
|
170720CALE20070021
|
14#&Nhãn mác các loại bằng vải-PL mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May Qtc Hưng Yên
|
CHOI RAN
|
2020-07-21
|
CHINA
|
2800 PCE
|
4
|
170720CALE20070021
|
21#&Móc, chốt các loại bằng kim loại- PL mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May Qtc Hưng Yên
|
CHOI RAN
|
2020-07-21
|
CHINA
|
4900 PCE
|
5
|
170720CALE20070021
|
1#&Vải 100% Polyester/Nylon wd 56'' ( 900 y )- NL mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May Qtc Hưng Yên
|
CHOI RAN
|
2020-07-21
|
CHINA
|
1170.6 MTK
|
6
|
170720CALE20070021
|
6#&Vải 53 COTTON 47%POLYESTER wd 57 ( 1250,2 m ) NL mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May Qtc Hưng Yên
|
CHOI RAN
|
2020-07-21
|
CHINA
|
1810 MTK
|
7
|
050620CALE20060007
|
14#&Nhãn mác các loại bằng vải--PL mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May Qtc Hưng Yên
|
CHOI RAN
|
2020-08-06
|
CHINA
|
13840 PCE
|
8
|
050620CALE20060007
|
13#&Nhãn, mác, thẻ, logo dạng giấy các loại-PL mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May Qtc Hưng Yên
|
CHOI RAN
|
2020-08-06
|
CHINA
|
50068 PCE
|
9
|
050620CALE20060007
|
1#&Vải 100% Polyester/Nylon wd 56'' ( 2800 y )- NL mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May Qtc Hưng Yên
|
CHOI RAN
|
2020-08-06
|
CHINA
|
3641.7 MTK
|
10
|
050620CALE20060007
|
7#&Vải <85% Rayon + thành phần khác, wd 56'' ( 2343 m ) - NL mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May Qtc Hưng Yên
|
CHOI RAN
|
2020-08-06
|
CHINA
|
3332.6 MTK
|