|
1
|
120121SITGWUHPD73135
|
Nấm hương khô (dried mushroom), chưa qua chế biến, tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites. Đóng gói: 25kg/thùng. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CHN ĐạI AN
|
CHISHUI HUI DA FENG TRADING CO., LTD
|
2021-05-02
|
CHINA
|
24300 KGM
|
|
2
|
120121SITGWUHPD73150
|
Nấm hương khô (dried mushroom), chưa qua chế biến, tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites. Đóng gói: 25kg/thùng. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CHN ĐạI AN
|
CHISHUI HUI DA FENG TRADING CO., LTD
|
2021-05-02
|
CHINA
|
25000 KGM
|
|
3
|
200121SITGWUHPD73221
|
Nấm hương khô (dried mushroom), chưa qua chế biến, tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites. Đóng gói: 25kg/thùng. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CHN ĐạI AN
|
CHISHUI HUI DA FENG TRADING CO., LTD
|
2021-02-26
|
CHINA
|
6875 KGM
|
|
4
|
260121SITGWUHPD73264
|
Nấm hương khô (dried mushroom), chưa qua chế biến, tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites. Đóng gói: 25kg/thùng. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CHN ĐạI AN
|
CHISHUI HUI DA FENG TRADING CO., LTD
|
2021-02-26
|
CHINA
|
25000 KGM
|
|
5
|
200121SITGWUHPD73221
|
Nấm hương khô (dried mushroom), chưa qua chế biến, tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites. Đóng gói: 18kg/thùng. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CHN ĐạI AN
|
CHISHUI HUI DA FENG TRADING CO., LTD
|
2021-02-26
|
CHINA
|
8280 KGM
|
|
6
|
200121SITGWUHPD73206
|
Nấm hương khô (dried mushroom), chưa qua chế biến, tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites. Đóng gói: 17.4kg/thùng. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CHN ĐạI AN
|
CHISHUI HUI DA FENG TRADING CO., LTD
|
2021-02-23
|
CHINA
|
25578 KGM
|
|
7
|
260121SITGWUHPD73205
|
Nấm hương khô (dried mushroom), chưa qua chế biến, tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites. Đóng gói: 25kg/thùng. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CHN ĐạI AN
|
CHISHUI HUI DA FENG TRADING CO., LTD
|
2021-02-23
|
CHINA
|
25000 KGM
|
|
8
|
260121SITGWUHPD73263
|
Nấm hương khô (dried mushroom), chưa qua chế biến, tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites. Đóng gói: 25kg/thùng. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CHN ĐạI AN
|
CHISHUI HUI DA FENG TRADING CO., LTD
|
2021-02-23
|
CHINA
|
24900 KGM
|
|
9
|
190121SITGWUHPD73212
|
Nấm hương khô (dried mushroom), chưa qua chế biến, tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites. Đóng gói: 20kg/thùng. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CHN ĐạI AN
|
CHISHUI HUI DA FENG TRADING CO., LTD
|
2021-02-23
|
CHINA
|
24720 KGM
|
|
10
|
140121SITGWUHPD73167
|
Nấm hương khô (dried mushroom), chưa qua chế biến, tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites. Đóng gói: 25kg/thùng. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CHN ĐạI AN
|
CHISHUI HUI DA FENG TRADING CO., LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
24950 KGM
|