1
|
910949281490
|
N63#&Khoá kéo các loại
|
Công ty TNHH MTV Quốc tế Việt Pan pacific
|
CHINHAN JARIE CO.,LTD.
|
2020-06-10
|
CHINA
|
555 PCE
|
2
|
910949281490
|
N56#&Chốt chặn
|
Công ty TNHH MTV Quốc tế Việt Pan pacific
|
CHINHAN JARIE CO.,LTD.
|
2020-06-10
|
CHINA
|
6020 PCE
|
3
|
910949281490
|
N33#&Dây luồn
|
Công ty TNHH MTV Quốc tế Việt Pan pacific
|
CHINHAN JARIE CO.,LTD.
|
2020-06-10
|
CHINA
|
4050 YRD
|
4
|
090920FCX120090240S
|
N16#&Vải < 85% Nylon + TP khác
|
Công ty TNHH MTV Quốc tế Việt Pan pacific
|
CHINHAN JARIE CO.,LTD.
|
2020-09-16
|
CHINA
|
2218.99 MTK
|
5
|
090920FCX120090240S
|
N15#&Vải >,= 85% Nylon + TP khác
|
Công ty TNHH MTV Quốc tế Việt Pan pacific
|
CHINHAN JARIE CO.,LTD.
|
2020-09-16
|
CHINA
|
3663.01 MTK
|
6
|
090920FCX120090240S
|
N4.1#&Vải 100% Polyester khổ 58/60"
|
Công ty TNHH MTV Quốc tế Việt Pan pacific
|
CHINHAN JARIE CO.,LTD.
|
2020-09-16
|
CHINA
|
4032.8 YRD
|
7
|
020920FCX120080779
|
N2.1#&Vải 100% Nylon khổ 58/60"
|
Công ty TNHH MTV Quốc tế Việt Pan pacific
|
CHINHAN JARIE CO.,LTD.
|
2020-10-09
|
CHINA
|
1263.6 YRD
|
8
|
020920FCX120080779
|
N16#&Vải < 85% Nylon + TP khác
|
Công ty TNHH MTV Quốc tế Việt Pan pacific
|
CHINHAN JARIE CO.,LTD.
|
2020-10-09
|
CHINA
|
2588.26 MTK
|
9
|
020920FCX120080779
|
N15#&Vải >,= 85% Nylon + TP khác
|
Công ty TNHH MTV Quốc tế Việt Pan pacific
|
CHINHAN JARIE CO.,LTD.
|
2020-10-09
|
CHINA
|
5261.38 MTK
|
10
|
020920FCX120080779
|
N4.1#&Vải 100% Polyester khổ 58/60"
|
Công ty TNHH MTV Quốc tế Việt Pan pacific
|
CHINHAN JARIE CO.,LTD.
|
2020-10-09
|
CHINA
|
66153.3 YRD
|