1
|
280219JSSE1901694
|
VC12#&Vải 68% Cotton 29% Rayon 3% Spandex - K50/52"
|
Công Ty Cổ Phần May Thống Nhất
|
CHINATEX INTERNATIONAL APPAREL CO.,LTD
|
2019-07-03
|
CHINA
|
40255.2 MTK
|
2
|
100419JSSE1903159
|
VC12#&Vải 68% Cotton 29% Rayon 3% Spandex - K50/52"
|
Công Ty Cổ Phần May Thống Nhất
|
CHINATEX INTERNATIONAL APPAREL CO.,LTD
|
2019-04-17
|
CHINA
|
458.94 MTK
|
3
|
100419JSSE1903159
|
VC01#&Vải 100% Cotton - K57/58"
|
Công Ty Cổ Phần May Thống Nhất
|
CHINATEX INTERNATIONAL APPAREL CO.,LTD
|
2019-04-17
|
CHINA
|
14291.05 MTK
|
4
|
RH19LA03078
|
N16#&Vải dệt thoi từ sợi bông, tỷ trọng >85%, tr.lượng >200g/m2-W.FABRIC 54"
|
Công ty TNHH Yupoong Việt Nam
|
CHINATEX INTERNATIONAL APPAREL CO., LTD
|
2019-04-04
|
CHINA
|
607.7 MTK
|
5
|
RH19LA03078
|
N16#&Vải dệt thoi từ sợi bông, tỷ trọng >85%, tr.lượng >200g/m2-WOVEN FABRIC 54"
|
Công ty TNHH Yupoong Việt Nam
|
CHINATEX INTERNATIONAL APPAREL CO., LTD
|
2019-04-04
|
CHINA
|
765.3 MTK
|
6
|
RH19LA03004
|
N16#&Vải dệt thoi từ sợi bông, tỷ trọng >85%, tr.lượng >200g/m2-CT 97% PU3% FABRIC 56"
|
Công ty TNHH Yupoong Việt Nam
|
CHINATEX INTERNATIONAL APPAREL CO., LTD
|
2019-04-03
|
CHINA
|
568.38 MTK
|
7
|
RH19LA03004
|
N16#&Vải dệt thoi từ sợi bông, tỷ trọng >85%, tr.lượng >200g/m2-CT 97% PU3% FABRIC 56"
|
Công ty TNHH Yupoong Việt Nam
|
CHINATEX INTERNATIONAL APPAREL CO., LTD
|
2019-04-03
|
CHINA
|
741.37 MTK
|
8
|
250319PALS20190098
|
VCLT5091#&Vải chính 100%cotton k:57/58"
|
Cty Cổ Phần 28 Hưng Phú
|
CHINATEX ENTERPRISE DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-04-02
|
CHINA
|
2900.4 MTR
|
9
|
230319JSSE1902283
|
VC01#&Vải 100% Cotton - K57/58"
|
Công Ty Cổ Phần May Thống Nhất
|
CHINATEX INTERNATIONAL APPAREL CO.,LTD
|
2019-03-28
|
CHINA
|
67186.32 MTK
|
10
|
230319JSSE1902283
|
VC12#&Vải 68% Cotton 29% Rayon 3% Spandex - K50/52"
|
Công Ty Cổ Phần May Thống Nhất
|
CHINATEX INTERNATIONAL APPAREL CO.,LTD
|
2019-03-28
|
CHINA
|
12753.73 MTK
|