1
|
240322SITGSHSGT000005
|
Đồng thau dạng cuộn C2680 - 1/2H . Kích thước 0.23mm x 300mm x C. Hàng mới 100% (đơn giá: 8.55395 USD/KG)
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI MàU Hà NộI
|
CHINALCO LUOYANG COPPER PROCESSING ., LTD.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
1024 KGM
|
2
|
240322SITGSHSGT000005
|
Đồng thau dạng cuộn C2680 - 1/2H . Kích thước 3.0mm x 600mm x C. Hàng mới 100% (đơn giá: 8.52395 USD/KG)
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI MàU Hà NộI
|
CHINALCO LUOYANG COPPER PROCESSING ., LTD.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
2917 KGM
|
3
|
240322SITGSHSGT000005
|
Đồng thau dạng cuộn C2680 - 1/2H . Kích thước 0.8mm x 600mm x C. Hàng mới 100% (đơn giá: 8.42455 USD/KG)
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI MàU Hà NộI
|
CHINALCO LUOYANG COPPER PROCESSING ., LTD.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
991 KGM
|
4
|
240322SITGSHSGT000005
|
Đồng thau dạng tấm C2680 - O . Kích thước 4mm x 600mm x 2000mm. Hàng mới 100% (đơn giá: 8.52395 USD/KG)
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI MàU Hà NộI
|
CHINALCO LUOYANG COPPER PROCESSING ., LTD.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
1021 KGM
|
5
|
240322SITGSHSGT000005
|
Đồng thau dạng tấm C2680 - 1/2H . Kích thước 1.5mm x 600mm x 2000mm. Hàng mới 100% (đơn giá: 8.52395 USD/KG)
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI MàU Hà NộI
|
CHINALCO LUOYANG COPPER PROCESSING ., LTD.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
1033 KGM
|
6
|
240322SITGSHSGT000005
|
Đồng thau dạng tấm C2680 - 1/2H . Kích thước 1.2mm x 600mm x 2000mm. Hàng mới 100% (đơn giá: 8.42455 USD/KG)
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI MàU Hà NộI
|
CHINALCO LUOYANG COPPER PROCESSING ., LTD.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
1018 KGM
|
7
|
240322SITGSHSGT000005
|
Đồng thau dạng tấm C2680 - 1/2H . Kích thước 1mm x 600mm x 2000mm. Hàng mới 100% (đơn giá: 8.42455 USD/KG)
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI MàU Hà NộI
|
CHINALCO LUOYANG COPPER PROCESSING ., LTD.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
1014 KGM
|
8
|
240322SITGSHSGT000005
|
Đồng tinh luyện dạng cuộn( C1100- 1/2H). Kích thước 1.7mm x 600mm x C. Hàng mới 100% (đơn giá: 11.02560 USD/KG)
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI MàU Hà NộI
|
CHINALCO LUOYANG COPPER PROCESSING ., LTD.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
4094 KGM
|
9
|
240322SITGSHSGT000005
|
Đồng tinh luyện dạng cuộn( C1100- 1/2H). Kích thước 1.5mm x 600mm x C. Hàng mới 100% (đơn giá: 11.02560 USD/KG)
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI MàU Hà NộI
|
CHINALCO LUOYANG COPPER PROCESSING ., LTD.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
2085 KGM
|
10
|
240322SITGSHSGT000005
|
Đồng thau dạng cuộn C2680 - 1/2H . Kích thước 3.0mm x 600mm x C. Hàng mới 100% (đơn giá: 8.52395 USD/KG)
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI MàU Hà NộI
|
CHINALCO LUOYANG COPPER PROCESSING ., LTD.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
2002 KGM
|