1
|
040321ATJVHXS1100063
|
Silicon metal 553,Mã CAS:7440-21-3,dạng hạt,nguyên liệu sx nhôm,mới 100%.tp:Si:98.56%Min,Fe 0.48%Max,Al 0.42%Max,Ca 0.27%Max.Size:10-100mm(90%Min),NSX:CHINA YUDA INTERNATIONAL TRADING CO.,
|
Công Ty TNHH Tonkin
|
CHINA YUDA INTERNATIONAL TRADING CO., LIMITED
|
2021-03-31
|
CHINA
|
24000 KGM
|
2
|
250221ATJVHU41090076
|
Silicon metal 553,Mã CAS:7440-21-3,dạng hạt,nguyên liệu sx nhôm,mới 100%.tp:Si:98.56%Min,Fe 0.48%Max,Al 0.42%Max,Ca 0.27%Max.Size:10-100mm(90%Min),NSX:CHINA YUDA INTERNATIONAL TRADING CO.,
|
Công Ty TNHH Tonkin
|
CHINA YUDA INTERNATIONAL TRADING CO., LIMITED
|
2021-03-18
|
CHINA
|
24000 KGM
|
3
|
111020ATJVHPB2410006
|
Silic metan 553,Mã CAS: 7440-21-3,dạng hạt,nguyên liệu sx nhôm, mới 100%.tp:Si:98.56%Min, Fe 0.48%Max, Al 0.42%Max, Ca 0.27%Max. Size:10-100mm(90%Min),NSX:CHINA YUDA INTERNATIONAL TRADING CO,LIMITED
|
Công Ty TNHH Tonkin
|
CHINA YUDA INTERNATIONAL TRADING CO., LIMITED
|
2020-10-26
|
CHINA
|
24000 KGM
|
4
|
111020ATJVHPB2410006
|
Silic metan 553,Mã CAS: 7440-21-3,dạng hạt,nguyên liệu sx nhôm, mới 100%.tp:Si:98.56%Min, Fe 0.48%Max, Al 0.42%Max, Ca 0.27%Max. Size:10-100mm(90%Min),NSX:CHINA YUDA INTERNATIONAL TRADING CO,LIMITED
|
Công Ty TNHH Tonkin
|
CHINA YUDA INTERNATIONAL TRADING CO., LIMITED
|
2020-10-26
|
CHINA
|
24000 KGM
|
5
|
041020OOLU2030239100
|
Hợp kim Ferro-silic-canxi đưng trong ống thép (Calcium Wire) Ca: 30.89%; Si: 55.68%, C: 0.59%. P: 0.042%; S: 0.035%) trọng lượng vỏ thép 165g/m; liệu 230G/m), dạng cuộn ID:550mm, OD:1100mm Cao: 1200mm
|
CôNG TY TNHH FERRO KIM NGUYêN
|
CHINA YUDA INTERNATIONAL TRADING CO., LIMITED
|
2020-10-19
|
CHINA
|
40 TNE
|
6
|
041020OOLU2030239100
|
Hợp kim Ferro-silic-canxi đưng trong ống thép (Calcium Wire) Ca: 30.89%; Si: 55.68%, C: 0.59%. P: 0.042%; S: 0.035%) trọng lượng vỏ thép 165g/m; liệu 230G/m), dạng cuộn ID:550mm, OD:1100mm Cao: 1200mm
|
CôNG TY TNHH FERRO KIM NGUYêN
|
CHINA YUDA INTERNATIONAL TRADING CO., LIMITED
|
2020-10-19
|
CHINA
|
40 TNE
|
7
|
260920ATJVHPB2390012
|
Silic kim loại 2202 (Silicon metal 2202), đóng gói: 1 tấn/túi, mã CAS: 7440-21-3, hàm lượng silic: 99,56%, dùng trong ngành công nghiệp nhôm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN CôNG NGHIệP VINATEK
|
CHINA YUDA INTERNATIONAL TRADING CO.,LIMITED
|
2020-10-13
|
CHINA
|
24 TNE
|
8
|
281020COAU7227075330
|
Silic metan 553,Mã CAS: 7440-21-3,dạng hạt,nguyên liệu sx nhôm, mới 100%.tp:Si:98.56%Min, Fe 0.48%Max, Al 0.42%Max, Ca 0.27%Max. Size:10-100mm(90%Min),NSX:CHINA YUDA INTERNATIONAL TRADING CO,LIMITED
|
Công Ty TNHH Tonkin
|
CHINA YUDA INTERNATIONAL TRADING CO., LIMITED
|
2020-10-11
|
CHINA
|
24000 KGM
|
9
|
260720ONEYTS9QX1592800
|
Hợp kim Ferro-silic-canxi đưng trong ống thép (Calcium Wire) Ca: 31.09%; Si: 55.37%, C: 0.79%. P: 0.045%; S: 0.036%) trọng lượng vỏ thép 165g/m; liệu 230G/m), dạng cuộn ID:550mm, OD:1100mm Cao: 1200mm
|
CôNG TY TNHH FERRO KIM NGUYêN
|
CHINA YUDA INTERNATIONAL TRADING CO., LIMITED
|
2020-08-18
|
CHINA
|
20 TNE
|
10
|
290620OOLU2641956400
|
Phụ gia sản xuất thép: dây CaSi Calcium Silicon Wire, Ca: 33.12%; Si: 56.12%, C: 0.88%. P: 0.042%; S: 0.037%) trọng lượng vỏ thép 165g/m; liệu 230G/m), dạng cuộn id:550mm, od:1100mm cao: 1200mm
|
CôNG TY TNHH FERRO KIM NGUYêN
|
CHINA YUDA INTERNATIONAL TRADING CO., LIMITED
|
2020-07-14
|
CHINA
|
20 TNE
|