1
|
PULA2204012
|
M19#&Đầu nối sử dụng trong sản xuất tai nghe/dây cáp CPP-0142ZZZ-NA
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
CHINA YONGTAN ELECTRONICS TECHNOLOGY LIMITED
|
2022-06-04
|
CHINA
|
31500 PCE
|
2
|
PULA2204012
|
M19#&Đầu nối sử dụng trong sản xuất tai nghe/dây cáp CPP-0142ZZZ-NA
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
CHINA YONGTAN ELECTRONICS TECHNOLOGY LIMITED
|
2022-06-04
|
CHINA
|
30000 PCE
|
3
|
ZY-20220103-08
|
M19#&Đầu nối dây cáp điện dùng để sản xuất ăng ten CPP-0142ZZZ-NA
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
CHINA YONGTAN ELECTRONICS TECHNOLOGY LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
84214 PCE
|
4
|
ZY-20220422-03
|
M19#&Đầu nối sử dụng trong sản xuất tai nghe/dây CPP-0142ZZZ-NA
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
CHINA YONGTAN ELECTRONICS TECHNOLOGY LIMITED
|
2022-04-29
|
CHINA
|
60000 PCE
|
5
|
ZY-20220422-03
|
M19#&Đầu nối sử dụng trong sản xuất tai nghe/dây CPP-0128ZZZ-GA
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
CHINA YONGTAN ELECTRONICS TECHNOLOGY LIMITED
|
2022-04-29
|
CHINA
|
50000 PCE
|
6
|
ZY-20220301-16
|
M19#&Đầu nối sử dụng trong sản xuất tai nghe/dây CPP-0142ZZZ-NA
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
CHINA YONGTAN ELECTRONICS TECHNOLOGY LIMITED
|
2022-04-03
|
CHINA
|
22198 PCE
|
7
|
ZY-20220301-16
|
M19#&Đầu nối sử dụng trong sản xuất tai nghe/dây CPP-0142ZZZ-NA
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
CHINA YONGTAN ELECTRONICS TECHNOLOGY LIMITED
|
2022-04-03
|
CHINA
|
19998 PCE
|
8
|
ZY-20220301-16
|
M19#&Đầu nối sử dụng trong sản xuất tai nghe/dây CPP-0142ZZZ-NA
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
CHINA YONGTAN ELECTRONICS TECHNOLOGY LIMITED
|
2022-04-03
|
CHINA
|
20520 PCE
|
9
|
ZY-20220301-16
|
M19#&Đầu nối sử dụng trong sản xuất tai nghe/dây CPP-0142ZZZ-NA
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
CHINA YONGTAN ELECTRONICS TECHNOLOGY LIMITED
|
2022-03-23
|
CHINA
|
22198 PCE
|
10
|
ZY-20220301-16
|
M19#&Đầu nối sử dụng trong sản xuất tai nghe/dây CPP-0142ZZZ-NA
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
CHINA YONGTAN ELECTRONICS TECHNOLOGY LIMITED
|
2022-03-23
|
CHINA
|
19998 PCE
|