1
|
230519585224177
|
Thép tấm . 2000x8000x15mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Phụ Tùng Việt Nga
|
CHINA UNITED IRON AND STEEL LIMITED
|
2019-06-10
|
CHINA
|
45.93 TNE
|
2
|
230519585224177
|
Thép tấm .2000x8000x12mm.Hàng mới 100 %.
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Phụ Tùng Việt Nga
|
CHINA UNITED IRON AND STEEL LIMITED
|
2019-06-10
|
CHINA
|
36.16 TNE
|
3
|
230519585224177
|
Thép tấm . 2000x8000x10mm.Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Phụ Tùng Việt Nga
|
CHINA UNITED IRON AND STEEL LIMITED
|
2019-06-10
|
CHINA
|
115.52 TNE
|
4
|
230519 585224177
|
Thép tấm cán nóng phẳng, khôn g tráng phủ mạ sơn, không gia công quá mức cán nóng CR >0.3%.KT: 2000x8000x12mm.Hàng mới 100 %.
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Phụ Tùng Việt Nga
|
CHINA UNITED IRON AND STEEL LIMITED
|
2019-06-10
|
CHINA
|
36.16 TNE
|
5
|
230519 585224177
|
Thép tấm cán nóng phẳng, khôn g tráng phủ mạ sơn, không gia công quá mức cán nóng CR >0.3%.KT: 2000x8000x10mm.Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Phụ Tùng Việt Nga
|
CHINA UNITED IRON AND STEEL LIMITED
|
2019-06-10
|
CHINA
|
115.52 TNE
|
6
|
230519 585224177
|
Thép tấm cán nóng phẳng, khôn g tráng phủ mạ sơn, không gia công quá mức cán nóng CR >0.3%.KT: 2000x8000x15mm.Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Phụ Tùng Việt Nga
|
CHINA UNITED IRON AND STEEL LIMITED
|
2019-06-10
|
CHINA
|
45.21 TNE
|
7
|
230519 585224177
|
Thép tấm . 2000x8000x15mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Phụ Tùng Việt Nga
|
CHINA UNITED IRON AND STEEL LIMITED
|
2019-06-10
|
CHINA
|
45.93 TNE
|
8
|
230519 585224177
|
Thép tấm .2000x8000x12mm.Hàng mới 100 %.
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Phụ Tùng Việt Nga
|
CHINA UNITED IRON AND STEEL LIMITED
|
2019-06-10
|
CHINA
|
36.16 TNE
|
9
|
230519 585224177
|
Thép tấm . 2000x8000x10mm.Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Phụ Tùng Việt Nga
|
CHINA UNITED IRON AND STEEL LIMITED
|
2019-06-10
|
CHINA
|
115.52 TNE
|
10
|
080419EGLV 142900450985
|
Thép tấm cán nóng chưa phủ mạ (không hợp kim) AB/EH36, kích thước 10mmx2200mmx10000mm.Hàng mới 100%,
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ VũNG TàU ORGANIC
|
CHINA UNITED IRON AND STEEL LIMITED
|
2019-04-12
|
CHINA
|
10362 KGM
|