1
|
240122LSHHPH220155
|
50917468#&Vải dệt kim 98%Cotton 2%Spandex WIDTH:CW54"
|
Công ty TNHH Youngone Bắc Giang
|
CHINA TEXTILES(HONGKONG)CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
4048.1 YRD
|
2
|
291221JWLEM21120479
|
NL3#&Vải 100%Cotton. RL/247.60 Yards/58". Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PEARL GLOBAL VIệT NAM
|
CHINA TEXTILES (HONG KONG) CO., LTD.
|
2022-04-01
|
CHINA
|
333.54 MTK
|
3
|
SHAA21070060
|
Vải dệt thoi 100% Cotton khổ 57/58''
|
Công ty TNHH Youngone Bắc Giang
|
CHINA TEXTILES ( HONGKONG) CO.,LTD
|
2021-08-23
|
CHINA
|
252.1 YRD
|
4
|
170721LL21070059
|
1#&Vải dệt thoi 98% cotton 2% spandex, khổ 56", 385g/m2, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LONG PHụNG Vũ
|
CHINA TEXTILES (HONG KONG) CO., LTD.
|
2021-07-22
|
CHINA
|
706.51 MTK
|
5
|
6098234052
|
NL3#&Vải 100%Cotton. Vải dệt thoi, không ngâm tẩm tráng phủ, có qua xử lý nhộm. RL/Style : 795693 Bulk fabric. 16.6yds/56" Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PEARL GLOBAL VIệT NAM
|
CHINA TEXTILES (HONG KONG) CO., LTD.
|
2021-07-15
|
CHINA
|
21.59 MTK
|
6
|
6098234052
|
NL3#&Vải 100%Cotton. Vải dệt thoi, không ngâm tẩm tráng phủ, có qua xử lý nhộm. RL/Style : 795693 Bulk fabric. 16.6yds/56" Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PEARL GLOBAL VIệT NAM
|
CHINA TEXTILES (HONG KONG) CO., LTD.
|
2021-07-15
|
CHINA
|
21.59 MTK
|
7
|
9551334601
|
NL3#&Vải 100%Cotton. RL Style 795692 . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PEARL GLOBAL VIệT NAM
|
CHINA TEXTILES (HONG KONG) CO., LTD
|
2021-06-23
|
CHINA
|
38.32 MTK
|
8
|
772417013690
|
NL3#&Vải 100%Cotton(Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên) . 40Yds/ 55".POLO Ralph Lauren/ 795692/SMS samples. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PEARL GLOBAL VIệT NAM
|
CHINA TEXTILES (HONG KONG) CO., LTD.
|
2021-06-01
|
CHINA
|
51.09 MTK
|
9
|
250521SEOSE2105063
|
2#&Vải dệt thoi 88% polyester 9% nylon 3 % spandex, 57", 110g/m2, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LONG PHụNG Vũ
|
CHINA TEXTILES (HONG KONG) CO., LTD.
|
2021-05-29
|
CHINA
|
2449.16 MTK
|
10
|
250521SEOSE2105063
|
1#&Vải dệt thoi 98% cotton 2% spandex, 54", 150g/m2, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LONG PHụNG Vũ
|
CHINA TEXTILES (HONG KONG) CO., LTD.
|
2021-05-29
|
CHINA
|
4557.6 MTK
|