1
|
280219HCMJT27
|
Thép que tròn trơn không hợp kim, được cán nóng, dạng cuộn không đều, không phù hợp làm que hàn và thép cốt bê tông. Grade: SAE1008. TCCL: ASTM A510M (TCVN 1766: 1975),Đường Kính:6.5mm (98391000)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Công Nghiệp Nguyễn Tính
|
CHINA STEEL KING COMPANY LIMITED
|
2019-11-03
|
CHINA
|
683684 KGM
|
2
|
031118HPLG32
|
Thép hình chữ U,chưa gia công quá mức cán nóng,hợp kim BO ,hàm lượng BO>0.0008,SS400B, tiêu chuẩn JIS G3101, mới 100%,KT:(400X100X10.5 X12000 )mm
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Hình
|
CHINA STEEL KING COMPANY LIMTED
|
2018-11-23
|
CHINA
|
30708 KGM
|
3
|
031118HPLG32
|
Thép hình chữ U,chưa gia công quá mức cán nóng,hợp kim BO ,hàm lượng BO>0.0008,SS400B, tiêu chuẩn JIS G3101, mới 100%,KT:(300X85X7.5 X12000 )mm
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Hình
|
CHINA STEEL KING COMPANY LIMTED
|
2018-11-23
|
CHINA
|
30020 TNE
|
4
|
031118HPLG32
|
Thép hình chữ U,chưa gia công quá mức cán nóng,hợp kim BO ,hàm lượng BO>0.0008,SS400B, tiêu chuẩn JIS G3101, mới 100%,KT:(250X80X9 X12000 )mm
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Hình
|
CHINA STEEL KING COMPANY LIMTED
|
2018-11-23
|
CHINA
|
27840 TNE
|
5
|
031118HPLG32
|
Thép hình chữ U,chưa gia công quá mức cán nóng,hợp kim BO ,hàm lượng BO>0.0008,SS400B, tiêu chuẩn JIS G3101, mới 100%,KT:(250X78X7 X12000 )mm
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Hình
|
CHINA STEEL KING COMPANY LIMTED
|
2018-11-23
|
CHINA
|
47460 TNE
|
6
|
031118HPLG32
|
Thép hình chữ U,chưa gia công quá mức cán nóng,hợp kim BO ,hàm lượng BO>0.0008,SS400B, tiêu chuẩn JIS G3101, mới 100%,KT:(250X76X6 X12000 )mm
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Hình
|
CHINA STEEL KING COMPANY LIMTED
|
2018-11-23
|
CHINA
|
102820 TNE
|
7
|
031118HPLG32
|
Thép hình chữ U,chưa gia công quá mức cán nóng,hợp kim BO ,hàm lượng BO>0.0008,SS400B, tiêu chuẩn JIS G3101, mới 100%,KT:(200X75X9 X12000 )mm
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Hình
|
CHINA STEEL KING COMPANY LIMTED
|
2018-11-23
|
CHINA
|
30040 TNE
|
8
|
031118HPLG32
|
Thép hình chữ U,chưa gia công quá mức cán nóng,hợp kim BO ,hàm lượng BO>0.0008,SS400B, tiêu chuẩn JIS G3101, mới 100%,KT:(200X73X7 X12000 )mm
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Hình
|
CHINA STEEL KING COMPANY LIMTED
|
2018-11-23
|
CHINA
|
53180 TNE
|
9
|
031118HPLG32
|
Thép hình chữ U,chưa gia công quá mức cán nóng,hợp kim BO ,hàm lượng BO>0.0008,SS400B, tiêu chuẩn JIS G3101, mới 100%,KT:(180X68X7 X12000 )mm
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Hình
|
CHINA STEEL KING COMPANY LIMTED
|
2018-11-23
|
CHINA
|
31580 TNE
|
10
|
031118HPLG32
|
Thép hình chữ U,chưa gia công quá mức cán nóng,hợp kim BO ,hàm lượng BO>0.0008,SS400B, tiêu chuẩn JIS G3101, mới 100%,KT:(180X68X6 X12000 )mm
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Hình
|
CHINA STEEL KING COMPANY LIMTED
|
2018-11-23
|
CHINA
|
28460 TNE
|