1
|
111900003718807
|
Thuốc lá điếu SEPTWPLVES (QI PI LANG) (10,000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thành Đạt
|
CHINA SOURCE HONG KONG GROUP LIMITED
|
2019-06-08
|
CHINA
|
50 UNK
|
2
|
111900003717896
|
Thuốc lá điếu SHUANG XI (10,000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thành Đạt
|
CHINA SOURCE HONG KONG GROUP LIMITED
|
2019-06-08
|
CHINA
|
50 UNK
|
3
|
111900003680547
|
Thuốc lá điếu MU CAFE (5,000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thành Đạt
|
CHINA SOURCE HONG KONG GROUP LIMITED
|
2019-06-06
|
CHINA
|
100 UNK
|
4
|
111900003680547
|
Thuốc lá điếu MU DOUBLE ICE ARCITIC(5,000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thành Đạt
|
CHINA SOURCE HONG KONG GROUP LIMITED
|
2019-06-06
|
CHINA
|
61 UNK
|
5
|
111900003669104
|
Thuốc lá điếu MU TROPIC (5,000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thành Đạt
|
CHINA SOURCE HONG KONG GROUP LIMITED
|
2019-06-06
|
CHINA
|
86 UNK
|
6
|
280619TCLPKGHPH1906022
|
Thuốc lá điếu HUANG HE LOU (10,000 điếu/kiện)
|
Công Ty Cổ Phần Cung ứng Tầu Biển Quảng Ninh
|
CHINA SOURCE HONG KONG GROUP LIMITED
|
2019-04-07
|
CHINA
|
1000 UNK
|
7
|
140818OOLU2608484280
|
Thuốc lá điếu SEPTWPLVES (QI PI LANG) (10,000 điếu/kiện)
|
Công Ty Cổ Phần Cung ứng Tầu Biển Quảng Ninh
|
CHINA SOURCE HONG KONG GROUP LIMITED
|
2018-09-03
|
HONG KONG
|
150 UNK
|
8
|
140818OOLU2608484280
|
Thuốc lá điếu GUI YAN (5,000 điếu/kiện)
|
Công Ty Cổ Phần Cung ứng Tầu Biển Quảng Ninh
|
CHINA SOURCE HONG KONG GROUP LIMITED
|
2018-09-03
|
HONG KONG
|
25 UNK
|
9
|
140818OOLU2608484280
|
Thuốc lá điếu GUI YAN (10,000 điếu/kiện)
|
Công Ty Cổ Phần Cung ứng Tầu Biển Quảng Ninh
|
CHINA SOURCE HONG KONG GROUP LIMITED
|
2018-09-03
|
HONG KONG
|
275 UNK
|
10
|
210818APLU057907970
|
Thuốc lá điếu HUANG HE LOU (10,000 điếu/kiện)
|
Công Ty Cổ Phần Cung ứng Tầu Biển Quảng Ninh
|
CHINA SOURCE HONG KONG GROUP LIMITED
|
2018-08-29
|
HONG KONG
|
600 UNK
|