1
|
020320HPJT04/09
|
Thép cuộn hợp kim Bo (hàm lượng Bo: 0.0008%min) cán phằng, chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép SS400B, tiêu chuẩn JIS/G3101, size: 9.8mm x 1500mm x C, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%
|
Công Ty TNHH Phúc Tiến Hải Phòng
|
CHINA SHIPBUILDING TRADING (BVI) LTD
|
2020-03-13
|
CHINA
|
671.16 TNE
|
2
|
020320HPJT04/09
|
Thép cuộn hợp kim Bo (hàm lượng Bo: 0.0008%min) cán phằng, chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép SS400B, tiêu chuẩn JIS/G3101, size: 7.8mm x 1500mm x C, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%
|
Công Ty TNHH Phúc Tiến Hải Phòng
|
CHINA SHIPBUILDING TRADING (BVI) LTD
|
2020-03-13
|
CHINA
|
672.28 TNE
|
3
|
020320HPJT04/09
|
Thép cuộn hợp kim Bo (hàm lượng Bo: 0.0008%min) cán phằng, chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép SS400B, tiêu chuẩn JIS/G3101, size: 5.8mm x 1500mm x C, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%
|
Công Ty TNHH Phúc Tiến Hải Phòng
|
CHINA SHIPBUILDING TRADING (BVI) LTD
|
2020-03-13
|
CHINA
|
671.87 TNE
|
4
|
020320HPJT04/09
|
Thép cuộn hợp kim Bo (hàm lượng Bo: 0.0008%min) cán phằng, chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép SS400B, tiêu chuẩn JIS/G3101, size: 9.8mm x 1500mm x C, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%
|
Công Ty TNHH Phúc Tiến Hải Phòng
|
CHINA SHIPBUILDING TRADING (BVI) LTD
|
2020-03-13
|
CHINA
|
671.16 TNE
|
5
|
020320HPJT04/09
|
Thép cuộn hợp kim Bo (hàm lượng Bo: 0.0008%min) cán phằng, chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép SS400B, tiêu chuẩn JIS/G3101, size: 7.8mm x 1500mm x C, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%
|
Công Ty TNHH Phúc Tiến Hải Phòng
|
CHINA SHIPBUILDING TRADING (BVI) LTD
|
2020-03-13
|
CHINA
|
672.28 TNE
|
6
|
020320HPJT04/09
|
Thép cuộn hợp kim Bo (hàm lượng Bo: 0.0008%min) cán phằng, chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép SS400B, tiêu chuẩn JIS/G3101, size: 5.8mm x 1500mm x C, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%
|
Công Ty TNHH Phúc Tiến Hải Phòng
|
CHINA SHIPBUILDING TRADING (BVI) LTD
|
2020-03-13
|
CHINA
|
671.87 TNE
|