1
|
112100012704176
|
NPL05#&giấy dán dùng trong đóng gói sản phẩm , kt 1*2cm ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
CHINA QUALITY CERTIFICATION CENTRE
|
2021-03-06
|
CHINA
|
30000 PCE
|
2
|
1.70120112000005E+20
|
NPL05#&giấy dán giá dùng trong đóng gói sản phẩm ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
CHINA QUALITY CERTIFICATION CENTRE
|
2020-01-17
|
CHINA
|
50000 PCE
|
3
|
1.30120112000005E+20
|
NPL05#&giấy dán giá dùng trong đóng gói sản phẩm ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
CHINA QUALITY CERTIFICATION CENTRE
|
2020-01-13
|
CHINA
|
20000 PCE
|
4
|
1.21019111900006E+20
|
NPL05#&giấy dán giá dùng trong đóng gói sản phẩm ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
CHINA QUALITY CERTIFICATION CENTRE
|
2019-12-10
|
CHINA
|
5000 PCE
|
5
|
1.80719111900004E+20
|
NPL05#&giấy dán giá dùng trong đóng gói sản phẩm ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
CHINA QUALITY CERTIFICATION CENTRE
|
2019-07-18
|
CHINA
|
50000 PCE
|
6
|
2.70619111900004E+20
|
NPL05#&giấy dán giá dùng trong đóng gói sản phẩm ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
CHINA QUALITY CERTIFICATION CENTRE
|
2019-06-27
|
CHINA
|
40000 PCE
|
7
|
2.00419111900002E+20
|
NPL05#&giấy dán giá dùng trong đóng gói sản phẩm ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
CHINA QUALITY CERTIFICATION CENTRE
|
2019-04-20
|
CHINA
|
10000 PCE
|
8
|
111800003780555
|
NPL05#&giấy dán giá dùng trong đóng gói sản phẩm ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
CHINA QUALITY CERTIFICATION CENTRE
|
2018-11-09
|
CHINA
|
10000 PCE
|
9
|
NPL05#&giấy dán dùng trong đóng gói sản phẩm ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
CHINA QUALITY CERTIFICATION CENTRE
|
2018-10-11
|
CHINA
|
60000 PCE
|