1
|
050421FCX121040015
|
K034#&Móc treo
|
Công ty TNHH GREEN VINA
|
CHINA PINE JIA XING HANGERS LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
95000 PCE
|
2
|
180521SMFCL21050236
|
FPL14#&Móc treo quần, áo,váy nhựa các loại, Hanger W217
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
CHINA PINE JIA XING HANGERS LTD.
|
2021-05-26
|
CHINA
|
94047 PCE
|
3
|
250421JJCSHHPP103270
|
PL033#&Mắc treo (bằng nhựa)
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
CHINA PINE JIA XING HANGERS LTD.
|
2021-04-29
|
CHINA
|
93049 PCE
|
4
|
190421SMFCL21040500
|
FPL13#&Hạt cỡ (chất liệu nhựa) các loại, WMLS17
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
CHINA PINE JIA XING HANGERS LTD.
|
2021-04-27
|
CHINA
|
199170 PCE
|
5
|
190421SMFCL21040500
|
FPL14#&Móc treo quần, áo,váy nhựa các loại, Hanger W217-12"
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
CHINA PINE JIA XING HANGERS LTD.
|
2021-04-27
|
CHINA
|
130000 PCE
|
6
|
160321FCX121030197
|
K034#&Móc treo
|
Công ty TNHH GREEN VINA
|
CHINA PINE JIA XING HANGERS LTD
|
2021-03-25
|
CHINA
|
15000 PCE
|
7
|
150321FCX121030110
|
K034#&Móc treo
|
Công ty TNHH GREEN VINA
|
CHINA PINE JIA XING HANGERS LTD.
|
2021-03-22
|
CHINA
|
367000 PCE
|
8
|
080321SMFCL21030142
|
FPL13#&Hạt cỡ (chất liệu nhựa) các loại, WMLS17
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
CHINA PINE JIA XING HANGERS LTD.
|
2021-03-17
|
CHINA
|
150110 PCE
|
9
|
080321SMFCL21030142
|
FPL14#&Móc treo quần, áo,váy nhựa các loại, Hanger W217-12"
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
CHINA PINE JIA XING HANGERS LTD.
|
2021-03-17
|
CHINA
|
125094 PCE
|
10
|
040720SMFCL20060751
|
FPL13#&Hạt cỡ (chất liệu nhựa) các loại, PLASTIC Sizer
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
CHINA PINE JIA XING HANGERS LTD.
|
2020-10-07
|
CHINA
|
140750 PCE
|