1
|
2.10122112200014E+20
|
N06#&Bột Crom (chrome pomder)
|
Công ty TNHH Thuộc Da Hồng Phúc
|
CHINA IMPERIAL CO., LTD
|
2022-01-22
|
CHINA
|
8.36 KGM
|
2
|
2.10122112200014E+20
|
N33#&Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp - Chất trung hòa (Neutralizing tanning agent)
|
Công ty TNHH Thuộc Da Hồng Phúc
|
CHINA IMPERIAL CO., LTD
|
2022-01-22
|
CHINA
|
15.45 KGM
|
3
|
161221MTPSHASGN21C003
|
N06#&Bột Crom (chrome pomder)( 800 bao / 25 kg)
|
Công ty TNHH Thuộc Da Hồng Phúc
|
CHINA IMPERIAL CO., LTD
|
2021-12-25
|
CHINA
|
20000 KGM
|
4
|
2.40420112000007E+20
|
N33#&Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp - Chất trung hòa (Neutralizing tanning agent)
|
Công ty TNHH Thuộc Da Hồng Phúc
|
CHINA IMPERIAL CO., LTD
|
2020-04-05
|
CHINA
|
2017.93 KGM
|
5
|
201019S03012525
|
N09#&Chế phẩm tẩy nhờn dạng lỏng (Degreasing agenl)
|
Công ty TNHH Thuộc Da Hồng Phúc
|
CHINA IMPERIAL CO., LTD
|
2019-10-26
|
CHINA
|
3000 KGM
|
6
|
201019S03012525
|
N33#&Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp - Chất trung hòa (Neutralizing tanning agent)
|
Công ty TNHH Thuộc Da Hồng Phúc
|
CHINA IMPERIAL CO., LTD
|
2019-10-26
|
CHINA
|
4900 KGM
|
7
|
201019S03012525
|
N21#&Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp - Chất trung hòa (Level dyeing agent)
|
Công ty TNHH Thuộc Da Hồng Phúc
|
CHINA IMPERIAL CO., LTD
|
2019-10-26
|
CHINA
|
3500 KGM
|
8
|
270618OOLU2605910620
|
N13#&Da bò đã qua sơ chế(đã thuộc, không còn ở dạng tươi thô ban đầu)
|
Công ty TNHH Thuộc Da Hồng Phúc
|
CHINA IMPERIAL CO., LTD
|
2018-07-11
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
79488 KGM
|