1
|
111900005877920
|
NL-2#&Loa của dây tai nghe điện thoại di động phi 16 mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH FOS VINA
|
CHINA GUANGXI FUTURE OF SOUND.,LTD
|
2019-12-09
|
CHINA
|
30000 PCE
|
2
|
111900005877920
|
NL-2#&Loa của dây tai nghe điện thoại di động phi 16 mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH FOS VINA
|
CHINA GUANGXI FUTURE OF SOUND.,LTD
|
2019-12-09
|
CHINA
|
36000 PCE
|
3
|
111900005877920
|
NL-2#&Loa của dây tai nghe điện thoại di động phi 16 mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH FOS VINA
|
CHINA GUANGXI FUTURE OF SOUND.,LTD
|
2019-12-09
|
CHINA
|
42000 PCE
|
4
|
111900005877920
|
E-1#&Dây cáp tín hiệu dùng cho tai nghe điện thoại phi 1.5 mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH FOS VINA
|
CHINA GUANGXI FUTURE OF SOUND.,LTD
|
2019-12-09
|
CHINA
|
58000 PCE
|
5
|
111900005877920
|
E-1#&Dây cáp tín hiệu dùng cho tai nghe điện thoại phi 1.5 mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH FOS VINA
|
CHINA GUANGXI FUTURE OF SOUND.,LTD
|
2019-12-09
|
CHINA
|
34000 PCE
|
6
|
111900005877920
|
PL#&Chân giắc cắm tai nghe điện thoại. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH FOS VINA
|
CHINA GUANGXI FUTURE OF SOUND.,LTD
|
2019-12-09
|
CHINA
|
534000 PCE
|
7
|
111900005877920
|
BB#&Xốp chống ồn. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH FOS VINA
|
CHINA GUANGXI FUTURE OF SOUND.,LTD
|
2019-12-09
|
CHINA
|
714000 PCE
|
8
|
111900005877920
|
N1#&Núm tai nghe điện thoại(bằng xốp). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH FOS VINA
|
CHINA GUANGXI FUTURE OF SOUND.,LTD
|
2019-12-09
|
CHINA
|
120000 PCE
|
9
|
111900005877920
|
N1#&Núm tai nghe điện thoại(bằng xốp). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH FOS VINA
|
CHINA GUANGXI FUTURE OF SOUND.,LTD
|
2019-12-09
|
CHINA
|
312000 PCE
|
10
|
111900005877920
|
NL-2#&Loa của dây tai nghe điện thoại di động phi 16 mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH FOS VINA
|
CHINA GUANGXI FUTURE OF SOUND.,LTD
|
2019-12-09
|
CHINA
|
12000 PCE
|