1
|
031019HCMXG26
|
Thép hình H cán nóng, chưa tráng phủ mạ hợp kim, có BO>=0.0008%, hàng mới 100%, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400B (200x100x5.5x8)mm, dài 12m, hàng thuộc chương 98, mã HS 98110010
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Thép Đại Toàn Thắng
|
CHINA-BASE RESOURCES NINGBO LTD
|
2019-12-11
|
CHINA
|
105336 KGM
|
2
|
031019HCMXG27/45
|
Thép hình H cán nóng, chưa tráng phủ mạ hợp kim, có BO>=0.0008%, hàng mới 100%, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400B (250x125x6x9)mm, dài 12m, hàng thuộc chương 98, mã HS 98110010
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Thép Đại Toàn Thắng
|
CHINA-BASE RESOURCES NINGBO LTD
|
2019-12-11
|
CHINA
|
4176 KGM
|
3
|
031019HCMXG27/45
|
Thép hình H cán nóng, chưa tráng phủ mạ hợp kim, có BO>=0.0008%, hàng mới 100%, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400B (200x100x5.5x8)mm, dài 12m, hàng thuộc chương 98, mã HS 98110010
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Thép Đại Toàn Thắng
|
CHINA-BASE RESOURCES NINGBO LTD
|
2019-12-11
|
CHINA
|
105336 KGM
|
4
|
031019HCMXG27/45
|
Thép hình H cán nóng, chưa tráng phủ mạ hợp kim, có BO>=0.0008%, hàng mới 100%, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400B (198x99x4.5x7)mm, dài 12m, hàng thuộc chương 98, mã HS 98110010
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Thép Đại Toàn Thắng
|
CHINA-BASE RESOURCES NINGBO LTD
|
2019-12-11
|
CHINA
|
51264 KGM
|
5
|
080919HCMXG31
|
Thép hình H cán nóng, chưa tráng phủ mạ hợp kim, dài 12m, có BO>=0.0008%, hàng mới 100%, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400B (250x125x6x9)mm, hàng thuộc chương 98, mã HS 98110010
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Thép Đại Toàn Thắng
|
CHINA-BASE RESOURCES NINGBO LTD
|
2019-10-23
|
CHINA
|
50112 KGM
|
6
|
080919HCMXG31
|
Thép hình H cán nóng, chưa tráng phủ mạ hợp kim, dài 12m, có BO>=0.0008%, hàng mới 100%, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400B (150x75x5x7)mm, hàng thuộc chương 98, mã HS 98110010
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Thép Đại Toàn Thắng
|
CHINA-BASE RESOURCES NINGBO LTD
|
2019-10-23
|
CHINA
|
105840 KGM
|
7
|
080919HCMXG30
|
Thép hình H cán nóng, chưa tráng phủ mạ hợp kim, dài 12m, có BO>=0.0008%, hàng mới 100%, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400B (150x75x5x7)mm, hàng thuộc chương 98, mã HS 98110010
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Thép Đại Toàn Thắng
|
CHINA-BASE RESOURCES NINGBO LTD
|
2019-10-23
|
CHINA
|
105840 KGM
|
8
|
030819HCMXG34
|
Thép hình H cán nóng, chưa tráng phủ mạ hợp kim, dài 12m, có BO>=0.0008%, hàng mới 100%, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400B (250x125x6x9)mm, hàng thuộc chương 98, mã HS 98110010
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Thép Đại Toàn Thắng
|
CHINA-BASE RESOURCES NINGBO LTD
|
2019-08-30
|
CHINA
|
50112 KGM
|
9
|
030819HCMXG34
|
Thép hình H cán nóng, chưa tráng phủ mạ hợp kim, dài 12m, có BO>=0.0008%, hàng mới 100%, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400B (200x100x5.5x8)mm, hàng thuộc chương 98, mã HS 98110010
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Thép Đại Toàn Thắng
|
CHINA-BASE RESOURCES NINGBO LTD
|
2019-08-30
|
CHINA
|
100320 KGM
|
10
|
030819HCMXG34
|
Thép hình H cán nóng, chưa tráng phủ mạ hợp kim, dài 12m, có BO>=0.0008%, hàng mới 100%, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400B (150x75x5x7)mm, hàng thuộc chương 98, mã HS 98110010
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Thép Đại Toàn Thắng
|
CHINA-BASE RESOURCES NINGBO LTD
|
2019-08-30
|
CHINA
|
100800 KGM
|