1
|
250421TW2139JT09/25/29
|
Thép băng hợp kim Bo cán phẳng,B>0.0012%,cán nóng,chưa sơn,phủ,mạ hoặc tráng, dạng cuộn - PRIME HOT ROLLED ALLOY STEEL STRIPS size: 3.00 x730 x C (mm) loại Q195+B -Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HưNG ĐôNG PHáT
|
CHINA-BASE NINGBO GROUP CO.,LTD
|
2021-07-06
|
CHINA
|
489.78 TNE
|
2
|
250421TW2139JT09/25/29
|
Thép băng hợp kim Bo cán phẳng,B>0.0010%,cán nóng,chưa sơn,phủ,mạ hoặc tráng, dạng cuộn - PRIME HOT ROLLED ALLOY STEEL STRIPS size:2.75 x730 x C (mm) loại Q195+B -Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HưNG ĐôNG PHáT
|
CHINA-BASE NINGBO GROUP CO.,LTD
|
2021-07-06
|
CHINA
|
487.8 TNE
|
3
|
250421TW2139JT09/25/29
|
Thép băng hợp kim Bo cán phẳng,B>0.0012%,cán nóng,chưa sơn,phủ,mạ hoặc tráng, dạng cuộn - PRIME HOT ROLLED ALLOY STEEL STRIPS size:2.50 x730 x C (mm) loại Q195+B -Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HưNG ĐôNG PHáT
|
CHINA-BASE NINGBO GROUP CO.,LTD
|
2021-07-06
|
CHINA
|
490.32 TNE
|
4
|
250220AS20022RZHPG07
|
Thép cuộn cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, có hợp kim Boron,hàm lượng trên 0.0008%,chưa tráng phủ mạ sơn,tiêu chuẩn EM20140530,mác thépSAE1006, hàng mới 100%. Kích thước:2.75mm x1250mm xCuộn
|
Công ty TNHH thương mại và công nghiệp Mỹ Việt
|
CHINA-BASE NINGBO GROUP CO.,LTD
|
2020-03-16
|
CHINA
|
1926.56 TNE
|
5
|
250220AS20022RZHPG07
|
Thép cuộn cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, có hợp kim Boron,hàm lượng trên 0.0008%,chưa tráng phủ mạ sơn,tiêu chuẩn EM20140530,mác thépSAE1006, hàng mới 100%. Kích thước:2.50mm x1250mm xCuộn
|
Công ty TNHH thương mại và công nghiệp Mỹ Việt
|
CHINA-BASE NINGBO GROUP CO.,LTD
|
2020-03-16
|
CHINA
|
2180.61 TNE
|
6
|
250220AS20022RZHPG07
|
Thép cuộn cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, có hợp kim Boron,hàm lượng trên 0.0008%,chưa tráng phủ mạ sơn,tiêu chuẩn EM20140530,mác thépSAE1006, hàng mới 100%. Kích thước:2.30mm x1250mm xCuộn
|
Công ty TNHH thương mại và công nghiệp Mỹ Việt
|
CHINA-BASE NINGBO GROUP CO.,LTD
|
2020-03-16
|
CHINA
|
862.82 TNE
|