1
|
170122215739731
|
Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, corundum nhân tạo (Tabular Alumina dust powder), cỡ hạt 500-1000mesh, tỷ trọng 3,52g/cm3, đóng 1 tấn/bao, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN VậT LIệU CHịU LửA NOVAREF
|
CHIHENG MINERALS PTE. LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
100 TNE
|
2
|
280122215857260
|
Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, corundum nhân tạo loại 1 (Tabular Alumina grade 1), cỡ hạt 0-0,5mm, tỷ trọng 3,58g/cm3, đóng 1 tấn/bao, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN VậT LIệU CHịU LửA NOVAREF
|
CHIHENG MINERALS PTE. LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
10 TNE
|
3
|
280122215857260
|
Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, corundum nhân tạo loại 1 (Tabular Alumina grade 1), cỡ hạt 5-10mm, tỷ trọng 3,55g/cm3, đóng 1 tấn/bao, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN VậT LIệU CHịU LửA NOVAREF
|
CHIHENG MINERALS PTE. LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
10 TNE
|
4
|
280122215857260
|
Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, corundum nhân tạo loại 1 (Tabular Alumina grade 1), cỡ hạt 3-5mm, tỷ trọng 3,58g/cm3, đóng 1 tấn/bao, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN VậT LIệU CHịU LửA NOVAREF
|
CHIHENG MINERALS PTE. LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
17 TNE
|
5
|
280122215857260
|
Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, corundum nhân tạo loại 1 (Tabular Alumina grade 1), cỡ hạt 1-3mm, tỷ trọng 3,58g/cm3, đóng 1 tấn/bao, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN VậT LIệU CHịU LửA NOVAREF
|
CHIHENG MINERALS PTE. LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
13 TNE
|
6
|
280521PCSLDHP600210526
|
Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, corundum nhân tạo loại 1 (Tabular Alumina grade 1), cỡ hạt 3-5mm, tỷ trọng 3,55g/cm3, đóng 1 tấn/bao, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Vật Liệu Chịu Lửa Novaref
|
CHIHENG MINERALS PTE. LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
15 TNE
|
7
|
280521PCSLDHP600210526
|
Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, corundum nhân tạo loại 1 (Tabular Alumina grade 1), cỡ hạt 1-3mm, tỷ trọng 3,56g/cm3, đóng 1 tấn/bao, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Vật Liệu Chịu Lửa Novaref
|
CHIHENG MINERALS PTE. LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
13 TNE
|
8
|
280521PCSLDHP600210526
|
Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, corundum nhân tạo loại 1 (Tabular Alumina grade 1), cỡ hạt 0-1mm, tỷ trọng 3,55g/cm3, đóng 1 tấn/bao, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Vật Liệu Chịu Lửa Novaref
|
CHIHENG MINERALS PTE. LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
12 TNE
|
9
|
280521PCSLDHP600210526
|
Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, corundum nhân tạo loại 1 (Tabular Alumina grade 1), cỡ hạt 0-0,045mm, tỷ trọng 3,53g/cm3, đóng 1 tấn/bao, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Vật Liệu Chịu Lửa Novaref
|
CHIHENG MINERALS PTE. LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
10 TNE
|
10
|
130921PCSLDHP601210901
|
Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, corundum nhân tạo (Tabular Alumina dust powder), cỡ hạt 500-1000mesh, tỷ trọng 3,5g/cm3, đóng 1 tấn/bao, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN VậT LIệU CHịU LửA NOVAREF
|
CHIHENG MINERALS PTE. LTD
|
2021-09-28
|
CHINA
|
20 TNE
|