1
|
605110157043
|
TPVL96#&Giắc kết nối TKS1155-A/TL , hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
CHIBA METAL (THAILAND) CO.,LTD.
|
2020-07-12
|
CHINA
|
2400 PCE
|
2
|
605110157043
|
TPVL96#&Giắc kết nối TKS1115-B/TL , hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
CHIBA METAL (THAILAND) CO.,LTD.
|
2020-07-12
|
CHINA
|
3850 PCE
|
3
|
605110157043
|
TPVL45#&Khung nhựa (linh kiện của loa) TNA2269-C/TL-6M , hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
CHIBA METAL (THAILAND) CO.,LTD.
|
2020-07-12
|
CHINA
|
8828 PCE
|
4
|
080219BKHAP2E27708
|
TPVL96#&Giắc kết nối
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
CHIBA METAL (THAILAND) CO.,LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
12200 PCE
|
5
|
080219BKHAP2E27708
|
TPVL41#&Tiếp điểm dẫn điện
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
CHIBA METAL (THAILAND) CO.,LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
150 PCE
|
6
|
080219BKHAP2E27708
|
TPVL41#&Tiếp điểm dẫn điện
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
CHIBA METAL (THAILAND) CO.,LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
11644 PCE
|
7
|
080219BKHAP2E27708
|
TPVL41#&Tiếp điểm dẫn điện
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
CHIBA METAL (THAILAND) CO.,LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
7400 PCE
|
8
|
080219BKHAP2E27708
|
TPVL41#&Tiếp điểm dẫn điện
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
CHIBA METAL (THAILAND) CO.,LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
1200 PCE
|
9
|
080219BKHAP2E27708
|
TPVL45#&Khung nhựa
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
CHIBA METAL (THAILAND) CO.,LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
34 PCE
|
10
|
080219BKHAP2E27708
|
TPVL45#&Khung nhựa
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
CHIBA METAL (THAILAND) CO.,LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
90 PCE
|