1
|
100720HDMUQIHP6102980WFL5
|
NPL01#&Thanh gỗ mỏng ( đã qua xử lý hấp sấy, dùng để sản xuất bút chì )
|
Công ty TNHH ZHONG XIN Hoa Sen
|
CHIAN RUEN TRADING CO., LTD/CAO COUNTY HUAMAO WOODEN CO.,LTD
|
2020-07-18
|
CHINA
|
4173120 PCE
|
2
|
100720HDMUQIHP6102980WFL5
|
NPL01#&Thanh gỗ mỏng ( đã qua xử lý hấp sấy, dùng để sản xuất bút chì )
|
Công ty TNHH ZHONG XIN Hoa Sen
|
CHIAN RUEN TRADING CO., LTD/CAO COUNTY HUAMAO WOODEN CO.,LTD
|
2020-07-18
|
CHINA
|
4173120 PCE
|
3
|
240719SSLHPH1902845
|
NPL01#&Thanh gỗ mỏng ( đã qua xử lý hấp sấy, dùng để sản xuất bút chì )
|
Công ty TNHH ZHONG XIN Hoa Sen
|
CHIAN RUEN TRADING CO., LTD/CAO COUNTY HUAMAO WOODEN CO.,LTD.
|
2019-01-08
|
CHINA
|
3808800 PCE
|
4
|
120619790910183000
|
NPL01#&Thanh gỗ mỏng ( đã qua xử lý hấp sấy, dùng để sản xuất bút chì )
|
Công ty TNHH ZHONG XIN Hoa Sen
|
CHIAN RUEN TRADING CO., LTD/CAO COUNTY HUAMAO WOODEN CO.,LTD.
|
2019-06-24
|
CHINA
|
3808800 PCE
|
5
|
280419EGLV140900444962
|
NPL01#&Thanh gỗ mỏng ( đã qua xử lý hấp sấy, dùng để sản xuất bút chì )
|
Công ty TNHH ZHONG XIN Hoa Sen
|
CHIAN RUEN TRADING CO., LTD/CAO COUNTY HUAMAO WOODEN CO.,LTD.
|
2019-05-17
|
CHINA
|
3818016 PCE
|