1
|
151220240897886
|
NPL34#&Bút giấy ( Dạng giấy cuộn thành hình cây bút dùng để đóng gói 11mm*135mm,2 mm*7mm*75,34mm*115mm)
|
Công ty TNHH ZHONG XIN Hoa Sen
|
CHIAN RUEN TRADING CO., LTD/ARTMATE CO. LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
184341 PCE
|
2
|
151220240897886
|
NPL33#&Miếng chì màu ( dùng để đóng gói kích thước 6,5mm*1mm)
|
Công ty TNHH ZHONG XIN Hoa Sen
|
CHIAN RUEN TRADING CO., LTD/ARTMATE CO. LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
145368 PCE
|
3
|
151220240897886
|
NPL32#&Miếng chì ( dùng để đóng gói kích thước 6,5mm*1mm)
|
Công ty TNHH ZHONG XIN Hoa Sen
|
CHIAN RUEN TRADING CO., LTD/ARTMATE CO. LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
145368 PCE
|
4
|
151220240897886
|
NPL31#&Gọt bút chì (dùng để đóng gói kích thước 2,5mm*2mm)
|
Công ty TNHH ZHONG XIN Hoa Sen
|
CHIAN RUEN TRADING CO., LTD/ARTMATE CO. LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
106312 PCE
|
5
|
151220240897886
|
NPL30#&Tẩy ( Dạng Miếng, dùng để đóng gói, kích thức 4,5mm*2mm)
|
Công ty TNHH ZHONG XIN Hoa Sen
|
CHIAN RUEN TRADING CO., LTD/ARTMATE CO. LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
213302 PCE
|
6
|
151220240897886
|
NPL34#&Bút giấy ( Dạng giấy cuộn thành hình cây bút dùng để đóng gói 11mm*135mm,2 mm*7mm*75,34mm*115mm)
|
Công ty TNHH ZHONG XIN Hoa Sen
|
CHIAN RUEN TRADING CO., LTD/ARTMATE CO. LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
184341 PCE
|
7
|
151220240897886
|
NPL33#&Miếng chì màu ( dùng để đóng gói kích thước 6,5mm*1mm)
|
Công ty TNHH ZHONG XIN Hoa Sen
|
CHIAN RUEN TRADING CO., LTD/ARTMATE CO. LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
145368 PCE
|
8
|
151220240897886
|
NPL32#&Miếng chì ( dùng để đóng gói kích thước 6,5mm*1mm)
|
Công ty TNHH ZHONG XIN Hoa Sen
|
CHIAN RUEN TRADING CO., LTD/ARTMATE CO. LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
145368 PCE
|
9
|
151220240897886
|
NPL31#&Gọt bút chì (dùng để đóng gói kích thước 2,5mm*2mm)
|
Công ty TNHH ZHONG XIN Hoa Sen
|
CHIAN RUEN TRADING CO., LTD/ARTMATE CO. LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
106312 PCE
|
10
|
151220240897886
|
NPL30#&Tẩy ( Dạng Miếng, dùng để đóng gói, kích thức 4,5mm*2mm)
|
Công ty TNHH ZHONG XIN Hoa Sen
|
CHIAN RUEN TRADING CO., LTD/ARTMATE CO. LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
213302 PCE
|