|
1
|
132000007999091
|
03-05-0026#&Kéo bấm 3cmx10.5cm
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
CHI NHANH CONG TY CP THUONG MAI VA DICH VU NGOC HA TAI HAI DUONG
|
2020-05-28
|
CHINA
|
137 PCE
|
|
2
|
132000007999091
|
03-02-0096#&Dây thít loại 400mm ( 250 cái/túi) bằng nhựa
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
CHI NHANH CONG TY CP THUONG MAI VA DICH VU NGOC HA TAI HAI DUONG
|
2020-05-28
|
CHINA
|
1 BAG
|
|
3
|
132000007999091
|
03-02-0087#&Dây thít loại 200mm (500cái/túi) (bằng nhựa)
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
CHI NHANH CONG TY CP THUONG MAI VA DICH VU NGOC HA TAI HAI DUONG
|
2020-05-28
|
CHINA
|
6 BAG
|
|
4
|
132000007999091
|
03-02-0050#&Dây thít loại 150mm(500 cái/túi) (bằng nhựa)
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
CHI NHANH CONG TY CP THUONG MAI VA DICH VU NGOC HA TAI HAI DUONG
|
2020-05-28
|
CHINA
|
3 BAG
|
|
5
|
132000007999091
|
03-05-0023#&Dao cắt Mica BS310054
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
CHI NHANH CONG TY CP THUONG MAI VA DICH VU NGOC HA TAI HAI DUONG
|
2020-05-28
|
CHINA
|
3 PCE
|
|
6
|
132000007999091
|
03-17-0083#&Chun vòng 100Pcs/túi (bằng cao su)
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
CHI NHANH CONG TY CP THUONG MAI VA DICH VU NGOC HA TAI HAI DUONG
|
2020-05-28
|
CHINA
|
6 BAG
|
|
7
|
132000007999091
|
03-17-0118#&Bìa nhựa trong A5
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
CHI NHANH CONG TY CP THUONG MAI VA DICH VU NGOC HA TAI HAI DUONG
|
2020-05-28
|
CHINA
|
50 PCE
|
|
8
|
132000007999091
|
03-17-0117#&Bìa nhựa trong A4
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
CHI NHANH CONG TY CP THUONG MAI VA DICH VU NGOC HA TAI HAI DUONG
|
2020-05-28
|
CHINA
|
20 PCE
|
|
9
|
132000007999091
|
03-17-0044#&Bìa nhựa trong A3
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
CHI NHANH CONG TY CP THUONG MAI VA DICH VU NGOC HA TAI HAI DUONG
|
2020-05-28
|
CHINA
|
35 PCE
|
|
10
|
132000007283932
|
03-16-0077#&Đèn pin 90mm #&CN
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
CHI NHANH CONG TY CP THUONG MAI VA DICH VU NGOC HA TAI HAI DUONG
|
2020-04-17
|
CHINA
|
3 PCE
|