1
|
112000005033492
|
Thuốc lá điếu: NANJING ( 14.400 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kho Vận Devyt
|
CHHEANG LADA IMPORT EXPORT CO., LTD
|
2020-07-01
|
CHINA
|
1060 UNK
|
2
|
112000005034094
|
Thuốc lá điếu: SHUANGXI ( 10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kho Vận Devyt
|
CHHEANG LADA IMPORT EXPORT CO., LTD
|
2020-07-01
|
CHINA
|
219 UNK
|
3
|
112000005034094
|
Thuốc lá điếu: FURONGWANG ( 10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kho Vận Devyt
|
CHHEANG LADA IMPORT EXPORT CO., LTD
|
2020-07-01
|
CHINA
|
806 UNK
|
4
|
112000004976753
|
Thuốc lá điếu: SHUANGXI ( 10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kho Vận Devyt
|
CHHEANG LADA IMPORT EXPORT CO., LTD
|
2020-06-01
|
CHINA
|
299 UNK
|
5
|
112000004976753
|
Thuốc lá điếu: FURONGWANG ( 10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kho Vận Devyt
|
CHHEANG LADA IMPORT EXPORT CO., LTD
|
2020-06-01
|
CHINA
|
326 UNK
|
6
|
112000004976753
|
Thuốc lá điếu: FURONGWANG ( 10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kho Vận Devyt
|
CHHEANG LADA IMPORT EXPORT CO., LTD
|
2020-06-01
|
CHINA
|
326 UNK
|
7
|
112000004976753
|
Thuốc lá điếu: SHUANGXI ( 10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kho Vận Devyt
|
CHHEANG LADA IMPORT EXPORT CO., LTD
|
2020-06-01
|
CHINA
|
299 UNK
|
8
|
112000007861012
|
Thuốc lá điếu: HUANGHELOU ( 10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kho Vận Devyt
|
CHHEANG LADA IMPORT EXPORT CO., LTD
|
2020-05-18
|
CHINA
|
1060 UNK
|
9
|
112000007795888
|
Thuốc lá điếu: HUANGHELOU ( 10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kho Vận Devyt
|
CHHEANG LADA IMPORT EXPORT CO., LTD
|
2020-05-14
|
CHINA
|
1196 UNK
|
10
|
Thuốc lá điếu FURONGWANG (10.000 điếu/kiện)
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế SAO BắC
|
CHHEANG LADA IMPORT EXPORT CO.,LTD
|
2020-03-17
|
CHINA
|
254 UNK
|