|
1
|
010119SHA180508139
|
849273-LF#&Bộ truyền chuyển động
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
CHESFER PRECISION PLASTIC (CHINA) LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
20000 PCE
|
|
2
|
010119SHA180508139
|
849258N-LF#&Nắp nhựa
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
CHESFER PRECISION PLASTIC (CHINA) LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
5600 PCE
|
|
3
|
010119SHA180508139
|
850052-LF#&Nắp nhựa
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
CHESFER PRECISION PLASTIC (CHINA) LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
6072 PCE
|
|
4
|
010119SHA180508139
|
849267-LF#&Thanh nhựa
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
CHESFER PRECISION PLASTIC (CHINA) LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
5940 PCE
|
|
5
|
010119SHA180508139
|
849255-LF#&Mạch in
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
CHESFER PRECISION PLASTIC (CHINA) LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
10000 PCE
|
|
6
|
221218SHA180474991
|
849256-LF#&Khung nhựa
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
CHESFER PRECISION PLASTIC (CHINA) LTD
|
2019-04-01
|
CHINA
|
8992 PCE
|
|
7
|
221218SHA180474991
|
849298N-LF#&Nắp nhựa
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
CHESFER PRECISION PLASTIC (CHINA) LTD
|
2019-04-01
|
CHINA
|
5000 PCE
|
|
8
|
221218SHA180474991
|
850052-LF#&Nắp nhựa
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
CHESFER PRECISION PLASTIC (CHINA) LTD
|
2019-04-01
|
CHINA
|
2208 PCE
|
|
9
|
221218SHA180474991
|
849258N-LF#&Nắp nhựa
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
CHESFER PRECISION PLASTIC (CHINA) LTD
|
2019-04-01
|
CHINA
|
2800 PCE
|
|
10
|
221218SHA180474991
|
849255-LF#&Mạch in
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
CHESFER PRECISION PLASTIC (CHINA) LTD
|
2019-04-01
|
CHINA
|
6276 PCE
|