1
|
3877857911
|
RC02R910XJP2#&Điện trở dán, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KMW VIệT NAM
|
CHEONGWOO A.M.T.CO.,LTD.
|
2022-04-25
|
CHINA
|
5000 PCE
|
2
|
3877857911
|
CC20R100JAP4#&Tụ điện, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KMW VIệT NAM
|
CHEONGWOO A.M.T.CO.,LTD.
|
2022-04-25
|
CHINA
|
4000 PCE
|
3
|
1285471692
|
CC53R104KEP2#&Tụ điện dán, nguyên vật liệu sản xuất thiết bị viễn thông, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KMW VIệT NAM
|
CHEONGWOO A.M.T.CO.,LTD.
|
2022-03-28
|
CHINA
|
2000 PCE
|
4
|
1285471692
|
CC3SR224K5P0#&Tụ điện, loại tụ gốm nhiều lớp, có điện dung cố định , sử dụng sản xuất thiết bị viễn thông. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KMW VIệT NAM
|
CHEONGWOO A.M.T.CO.,LTD.
|
2022-03-28
|
CHINA
|
3000 PCE
|
5
|
1285471692
|
CC20R180JAPZ#&Tụ điện, nguyên vật liệu sản xuất thiết bị viễn thông, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KMW VIệT NAM
|
CHEONGWOO A.M.T.CO.,LTD.
|
2022-03-28
|
CHINA
|
4000 PCE
|
6
|
1285471692
|
RC02R2003FPZ#&Điện trở dán, nguyên vật liệu sản xuất thiết bị viễn thông, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KMW VIệT NAM
|
CHEONGWOO A.M.T.CO.,LTD.
|
2022-03-28
|
CHINA
|
5000 PCE
|
7
|
1285471692
|
RC15R101XJP2#&Điện trở dán, nguyên vật liệu sản xuất thiết bị viễn thông, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KMW VIệT NAM
|
CHEONGWOO A.M.T.CO.,LTD.
|
2022-03-28
|
CHINA
|
4000 PCE
|
8
|
1285471692
|
RC03R2002FP2#&Điện trở dán, nguyên vật liệu sản xuất thiết bị viễn thông, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KMW VIệT NAM
|
CHEONGWOO A.M.T.CO.,LTD.
|
2022-03-28
|
CHINA
|
5000 PCE
|
9
|
1285471692
|
RC02R220XJP0#&Điện trở dán, nguyên vật liệu sản xuất thiết bị viễn thông, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KMW VIệT NAM
|
CHEONGWOO A.M.T.CO.,LTD.
|
2022-03-28
|
CHINA
|
5000 PCE
|
10
|
1285471692
|
CC9FR106KAP0#&Tụ điện, nguyên vật liệu sản xuất thiết bị viễn thông, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KMW VIệT NAM
|
CHEONGWOO A.M.T.CO.,LTD.
|
2022-03-28
|
CHINA
|
9000 PCE
|